SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 12/09 – 18/09/2016 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 12/09 |
THỨ 3 13/09 |
THỨ 4 14/09 |
THỨ 5 15/09 |
THỨ 6 16/09 |
THỨ 7 17/09 |
CN 18/09 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Tuấn |
Giang |
Anh |
Thanh |
Giang |
Công |
Cán |
||
4 |
Trưởng phiên trực |
Nam- Việt |
Phúc-Tr.Tuấn |
Ng.Minh- Hà |
Quang- Lê |
V.Minh-H.Tuấn |
Huy- Việt |
Tịnh- Tích |
||
3 |
Cấp cứu |
Long- Diệp |
Hưng- Giáp |
Khang- Thắng |
Mạnh- Tế |
Long- Diệp |
Giáp- Thắng |
Khang- Mạnh |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
C.Trường |
K.Hiệp |
V.Hiệp |
Quỳnh |
Hà |
K.Hiệp |
V.Hiệp |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Kiên |
Tịnh |
Kiên |
Phúc |
Minh |
Phúc |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Tuấn |
Đạt |
Thưởng |
Quỳnh |
Đạt |
Tuấn |
||
7 |
CTCH |
Dũng |
Hoàng |
Dũng |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Linh |
Đức |
Nam |
H.Hải |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Quang |
Diệp |
Chung |
Anh |
Hải |
Hòa |
||
10 |
Phụ sản |
Miên |
Lãi |
H.Minh |
Đ.Minh |
Hảo |
H.Minh |
Lãi |
||
11 |
Nhi |
Linh |
Ngọc |
Hoan |
Hồng |
Linh |
Ngọc |
Hoan |
||
12 |
Sơ sinh |
Loan |
Thành |
Thảo |
Huyền |
Thành |
Tuyến |
Thảo |
||
13 |
Nội tim mạch |
Cường |
Lê |
Kỷ |
Cường |
Lê |
Kỷ |
Cường |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Sinh |
Giang |
Viện |
Sinh |
Giang |
Bằng |
Giang |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Huy |
Vinh |
Thắng |
Vinh |
Liên |
Huy |
||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Anh |
Tuấn |
Anh |
Tích |
Anh |
Tuấn |
||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hằng |
Trang |
Tuấn |
Hằng |
Trang |
Tuấn |
||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Quang |
Hương |
Hường |
Thu |
Quang |
Hương |
||
19 |
Ung bướu |
Anh |
Hảo |
Dũng |
Hùng |
Long |
Anh |
Dũng |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Mai |
Đoàn |
Mai |
Đoàn |
Mai |
Việt |
||
21 |
Da liễu |
Thảo |
T.Nhung |
Loan |
Uyên |
Yên |
P.Nhung |
T.Nhung |
||
22 |
Mắt |
Thắng |
Hằng |
Thúy |
Linh |
Hoa |
Thắng |
Phương |
||
23 |
Tai mũi họng |
Trang |
Phương |
Huyền |
Sơn |
Nga |
Hằng |
Tuấn |
||
24 |
Răng hàm mặt |
Thành |
Trường |
Hiếu |
Hà |
Trường |
Quyên |
Hòa |
||
25 |
Dược |
Thanh |
Lan |
Lợi |
Bích |
Liên |
Trung |
Liên |
||
26 |
Huyết học |
Khánh- Dương |
Thanh- Bách |
Yến- Bình |
Thái- Công |
Yến- Dương |
Vân- Bách |
Viện- Bình |
||
27 |
Sinh hóa |
Nhàn- Thọ |
Tâm- Hòa |
Quang- Hương |
Nhàn- Thọ |
Tâm- Hòa |
Quang- Hương |
Nhàn- Thọ |
||
28 |
CĐHA |
Tuấn- Quang |
Hậu- Kính |
Huy- Hưng |
Tuấn- Quang |
Hậu- Kính |
Luân- Lương |
Huy- Hưng |
||
29 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
Đức |
Thắm |
Toàn |
||
30 |
KSNK |
Huyền |
Nguyệt |
Nhàn |
Hiền |
Thủy |
Hòa |
Việt |
||
31 |
Kế toán |
Long |
Thúy |
Loan |
Dương |
Thơm |
Cúc |
T. Huyền |
||
32 |
Điện nước |
Minh |
Hiếu |
Thọ |
Bạ |
Nhâm |
Minh |
Hiếu |
||
33 |
Ô tô |
Minh- Hội |
Phương- Việt |
Minh- Hội |
Phương- Việt |
Minh- Hội |
Phương- Việt |
Minh- Hội |
||
34 |
CNTT |
Hào- Việt |
Trường- Tuấn |
Khánh- Long |
Kiên- Hào |
Việt- Trường |
Tuấn- Kiên |
Long- Việt |
||