Nội dung thông báo
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ, XẾP LOẠI CHẤT LƯỢNG VIÊN CHỨC NĂM 2022
(Kèm theo Thông báo số 60/TB-BVĐK ngày 23/12/2022 của BVĐK tỉnh VP)
STT | Họ và tên | Chức vụ | Khoa/ phòng công tác | Ghi chú |
I | Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ | |||
1 | Lê Văn Tịnh | Giám đốc | BGĐ | |
2 | Tô Quang Hưng | Phó giám đốc | BGĐ | |
3 | Nguyễn Văn Huy | Phó giám đốc | BGĐ | |
4 | Ngô Mạnh Hà | Trưởng khoa | Cấp cứu | |
5 | Trần Giáp | Phó trưởng khoa | Cấp cứu | |
6 | Nguyễn Văn Thiện | Cấp cứu | ||
7 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | ĐDT | Cấp cứu | |
8 | Trần Thị Huệ | Cấp cứu | ||
9 | Hà Thị Mai Hương | Cấp cứu | ||
10 | Lê Minh Tuấn | Trưởng khoa | CĐHA | |
11 | Ngô Thành Luân | CĐHA | ||
12 | Trần Văn Dự | KTV trưởng | CĐHA | |
13 | Nguyễn Trung Hiếu | CĐHA | ||
14 | Nguyễn Văn Dũng | Phó trưởng khoa | CTCH | |
15 | Vũ Văn Bộ | CTCH | ||
16 | Nguyễn Thị Hương Giang | CTCH | ||
17 | Nguyễn Thị Sinh | CXK - PHCN | ||
18 | Phùng Thị Nga | ĐDT | CXK - PHCN | |
19 | Phạm Quang Hào | PTP | CNTT | |
20 | Nguyễn Đình Khang | PTP | CTXH | |
21 | Trần Văn Thảo | Trưởng khoa | Da liễu | |
22 | Trần Ngọc Hải | PTP | ĐT - CĐT | |
23 | Phùng Đắc Thành | PTP | Điều dưỡng | |
24 | Trần Quốc Dũng | Dinh dưỡng | ||
25 | Nguyễn Việt Phú | Trưởng khoa | Dược | |
26 | Nguyễn Quyết Thắng | Phó trưởng khoa | Dược | |
27 | Trần Thị Hằng | Dược | ||
28 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Dược | ||
29 | Trần Văn Quang | Trưởng khoa | GMHS | |
30 | Ngô Minh Diệp | Phó trưởng khoa | GMHS | |
31 | Nguyễn Giang Nam | GMHS | ||
32 | Nguyễn Quỳnh Nhung | GMHS | ||
33 | Dương Thị Kim Loan | GMHS | ||
34 | Phan Thị Thanh Huệ | GMHS | ||
35 | Nguyễn Văn Quang | Phó trưởng khoa | GPB | |
36 | Vũ Duy Tuấn | Trưởng phòng | HCQT | |
37 | Nguyễn Đức Quỳnh | Phó trưởng khoa | HSTCĐ | |
38 | Nguyễn Kim Hiệp | Trưởng khoa | HSTCĐ | |
39 | Đỗ Đình Lượng | HSTCĐ | ||
40 | Ngô Thị Thanh Thủy | ĐDT | HSTCĐ | |
41 | Phan Duy Viện | Trưởng khoa | HH - TM | |
42 | Nguyễn Ánh Dương | KTV trưởng | HH - TM | |
43 | Đỗ Thị Châm | Trưởng phòng | KHTH | |
44 | Trương Thị Nhung | PTP | KHTH | |
45 | Nguyễn Thị Thu Hương | Trưởng khoa | Khám bệnh | |
46 | Đoàn Thị Bích Ngọc | Khám bệnh | ||
47 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Khám bệnh | ||
48 | Nguyễn Thị Vân | Khám bệnh | ||
49 | Nguyễn Thị Thanh Nhung | Khám bệnh | ||
50 | Đinh Văn Sơn | Trưởng khoa | KSNK | |
51 | Nguyễn Văn Anh | ĐDT | KSNK | |
52 | Nguyễn Hải Linh | Phó trưởng khoa | Mắt | |
53 | Nguyễn Thị Thu Hà | Mắt | ||
54 | Dương Thị Thắng | Mắt | ||
55 | Đặng Thị Thu Phương | Mắt | ||
56 | Đinh Văn Hải | Phó trưởng khoa | Ngoại TK | |
57 | Hà Ngọc Linh | Ngoại TK | ||
58 | Trần Quỳnh | ĐDT | Ngoại TK | |
59 | Hoàng Quỳnh | Trưởng khoa | Ngoại TN | |
60 | Vũ Văn Kiên | Ngoại TN | ||
61 | Nguyễn Thị Hoài Hương | ĐDT | Ngoại TN | |
62 | Phùng Thị Nhung | Ngoại TN | ||
63 | Nguyễn Đình Phúc | Trưởng khoa | Ngoại TH | |
64 | Thái Trung Kiên | Phó trưởng khoa | Ngoại TH | |
65 | Phạm Văn Hùng | Ngoại TH | ||
66 | Kim Công Thưởng | Ngoại TH | ||
67 | Lê Thị Hồng Mai | ĐDT | Ngoại TH | |
68 | Nguyễn Thị Hoan | Trưởng khoa | Nhi | |
69 | Trần Quang Hồng | Phó trưởng khoa | Nhi | |
70 | Nguyễn Thị Phương Minh | ĐDT | Nhi | |
71 | Phạm Thị Kim Phượng | Nhi | ||
72 | Bùi Văn Khang | Trưởng khoa | Nội A | |
73 | Nguyễn Thị Bích Liên | ĐDT | Nội A | |
74 | Dương Thị Vân Anh | Nội TK | ||
75 | Vũ Phương Thảo | Nội TK | ||
76 | Trần Vũ Lệ | ĐDT | Nội TK | |
77 | Hoàng Thu Hằng | Trưởng khoa | Nội tiết | |
78 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Phó trưởng khoa | Nội tiết | |
79 | Nguyễn Thị Đỗ Quyên | ĐDT | Nội tiết | |
80 | Đỗ Quang Vinh | PTK PT | Nội t.hóa | |
81 | Nguyễn Quang Huy | Phó trưởng khoa | Nội t.hóa | |
82 | Trần Việt Phương | ĐDT | Nội t.hóa | |
83 | Nguyễn Hải Bằng | Trưởng khoa | Nội TH | |
84 | Đỗ Văn Quân | Nội TH | ||
85 | Phạm Thị Thu Thủy | ĐDT | Nội TH | |
86 | Nguyễn Văn Lãi | Trưởng khoa | Phụ sản | |
87 | Vũ Hoàng Lan | Phụ sản | ||
88 | Thái Bảo Quốc | Phụ sản | ||
89 | Nguyễn Việt Đức | Phụ sản | ||
90 | Phạm Thị Khánh Vân | HS trưởng | Phụ sản | |
91 | Nguyễn Thị Soan | Phụ sản | ||
92 | Lê Thị An | Phụ sản | ||
93 | Lại Thị Oanh | Phụ sản | ||
94 | Phùng Thị Tân | Phụ sản | ||
95 | Trương Thị Kim Lương | QLCL | ||
96 | Nguyễn Đình Thành | Phó trưởng khoa | RHM | |
97 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | KTV trưởng | Sinh hóa | |
98 | Trần Trung Hòa | Sinh hóa | ||
99 | Phùng Thị Thủy Thắm | Sinh hóa | ||
100 | Lê Thị Lệ Thảo | Trưởng khoa | Sơ sinh | |
101 | Nguyễn Thị Thanh Hiếu | ĐDT | Sơ sinh | |
102 | Nguyễn Thị Ngọc | Sơ sinh | ||
103 | Phan Đình Hội | Trưởng phòng | TCKT | |
104 | Ngô Thị Bích Thu | TCKT | ||
105 | Lê Thị Mỹ Hoa | TCKT | ||
106 | Dương Văn Đại | TMH | ||
107 | Trần Thị Tuyết Nga | TMH | ||
108 | Lê Thị Thu Trang | TMH | ||
109 | Trịnh Thúy Hồng | TNT | ||
110 | Trần Thị Đức | ĐDT | TNT | |
111 | Nguyễn Tiến Giang | Trưởng phòng | TCCB | |
112 | Nguyễn Văn Công | Phó giám đốc TT | Trung tâm TM | |
113 | Cao Minh Trường | Trưởng khoa | HSTCĐ | |
114 | Trần Thị Hoài Thương | ĐDT | Trung tâm TM | |
115 | Nguyễn Xuân Bắc | Trung tâm TM | ||
116 | Tạ Thị Thu | Trung tâm TM | ||
117 | Trần Thị Lan Anh | Trung tâm TM | ||
118 | Hoàng Hữu Việt | Trưởng khoa | Truyền nhiễm | |
119 | Vũ Thị Lan | Truyền nhiễm | ||
120 | Nguyễn Thị Thu Hà | Truyền nhiễm | ||
121 | Phạm Hữu Mạnh | Phó trưởng khoa | TT UB - YHHN | |
122 | Nguyễn Thị Hồng Hảo | Phó giám đốc TT | TT UB - YHHN | |
123 | Nguyễn Đức Anh | TT UB - YHHN | ||
124 | Nguyễn Thị Bích Loan | ĐDT TT | TT UB - YHHN | |
125 | Đỗ Thị Phượng | ĐDT | TT UB - YHHN | |
126 | Trịnh Việt Hưng | VTTTBYT | ||
127 | Đinh Thị Thanh Huyền | Trưởng khoa | Vi sinh | |
128 | Dương Văn Công | Vi sinh | ||
Tổng: 128 người | ||||
II | Hoàn thành tốt nhiệm vụ | |||
1 | Trần Việt Long | Cấp cứu | ||
2 | Khổng Văn Tế | Cấp cứu | ||
3 | Bùi Văn Chiến | Cấp cứu | ||
4 | Lê Thành Duy | Cấp cứu | ||
5 | Đặng Thanh Duy | Cấp cứu | ||
6 | Đỗ Hữu Luân | Cấp cứu | ||
7 | Dương Tùng Anh | Ngoại TK | ||
8 | Lê Thị Hồng Nhâm | Cấp cứu | ||
9 | Nguyễn Khắc Cường | Cấp cứu | ||
10 | Phạm Thị Hậu | Cấp cứu | ||
11 | Trần Thùy Linh | Cấp cứu | ||
12 | Đào Thị Thanh Hoà | Cấp cứu | ||
13 | Lương Thị Mỹ Hạnh | Cấp cứu | ||
14 | Nguyễn Thanh Bình | Cấp cứu | ||
15 | Nguyễn Khánh Dư | Cấp cứu | ||
16 | Nguyễn Kim Đồng | Cấp cứu | ||
17 | Đỗ Văn Vinh | Cấp cứu | ||
18 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Cấp cứu | ||
19 | Lưu Văn Bốn | Cấp cứu | ||
20 | Triệu Quang Hải | Cấp cứu | ||
21 | Văn Thị Thu Hiền | GMHS | ||
22 | Đặng Thị Kim Hoa | Cấp cứu | ||
23 | Lê Văn Tuân | Cấp cứu | ||
24 | Lê Thị Thái | GMHS | ||
25 | Hoàng Thúy Hằng | Cấp cứu | ||
26 | Phan Thị Thu Hiền | Cấp cứu | ||
27 | Bùi Văn Hậu | Phó trưởng khoa | CĐHA | |
28 | Lê Hồng Lương | CĐHA | ||
29 | Nguyễn Quang Kính | Phó trưởng khoa | CĐHA | |
30 | Đoàn Công Thịnh | CĐHA | ||
31 | Lê Văn Huy | CĐHA | ||
32 | Đồng Minh Hải | CĐHA | ||
33 | Trương Quang Hưng | CĐHA | ||
34 | Lê Quang Vũ | CĐHA | ||
35 | Phùng Ngọc Anh | CĐHA | ||
36 | Ngô Ngọc Duy | CĐHA | ||
37 | Nguyễn Văn Thiện | CĐHA | ||
38 | Nguyễn Thị Thuận | CĐHA | ||
39 | Nguyễn Ngọc Thăng | CĐHA | ||
40 | Hà Văn Việt | CĐHA | ||
41 | Phạm Đức Quang | CĐHA | ||
42 | Nguyễn Đăng Luân | CĐHA | ||
43 | Nguyễn Mạnh Cường | CĐHA | ||
44 | Nguyễn Mạnh Tuấn | CĐHA | ||
45 | Nguyễn Xuân Hải | CĐHA | ||
46 | Lê Tuấn Anh | CĐHA | ||
47 | Lê Thế Hoàng | Trưởng khoa | CTCH | |
48 | Dương Ngọc Hưng | Phó trưởng khoa | CTCH | |
49 | Vũ Quang Tuấn | CTCH | ||
50 | Nguyễn Huy Thắng | CTCH | ||
51 | Nguyễn Thị Quyên | ĐDT | CTCH | |
52 | Lê Văn Hùng | CTCH | ||
53 | Nguyễn Thị Hải Yến | CTCH | ||
54 | Đặng Thị Huệ | CTCH | ||
55 | Trần Thị Chuyên | CTCH | ||
56 | Trần Xuân Đức | CTCH | ||
57 | Bùi Xuân Minh | CTCH | ||
58 | Vũ Thị Mai Lương | CTCH | ||
59 | Tạ Ngọc Đức | CTCH | ||
60 | Nguyễn Thị Bích Hằng | CTCH | ||
61 | Dương Văn Quyền | Trưởng khoa | CXK - PHCN | |
62 | Hồ Khắc Vừng | Phó trưởng khoa | CXK - PHCN | |
63 | Nguyễn Văn Vĩnh | CXK - PHCN | ||
64 | Nguyễn Anh Tuấn | CXK - PHCN | ||
65 | Nguyễn Thị Minh Thu | CXK - PHCN | ||
66 | Trần Văn Dương | CXK - PHCN | ||
67 | Tạ Thị Oanh | CXK - PHCN | ||
68 | Nguyễn Thị Thao | CXK - PHCN | ||
69 | Đỗ Thị Oanh | CXK - PHCN | ||
70 | Nguyễn Thị Thơm | CXK - PHCN | ||
71 | Hà Đình Trường | CNTT | ||
72 | Nguyễn Văn Long | CNTT | ||
73 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | CTXH | ||
74 | Dương Thị Oanh | CTXH | ||
75 | Phạm Thị Nhung | CTXH | ||
76 | Hoàng Thị Diệu | CTXH | ||
77 | Dương Thị Hường | Da liễu | ||
78 | Tạ Thị Tố Uyên | ĐDT | Da liễu | |
79 | Tô Thị Hồng Gấm | Da liễu | ||
80 | Doãn Thị Phương Loan | Da liễu | ||
81 | Trần Thị Cẩm Nhung | Da liễu | ||
82 | Bùi Thị Yên | Da liễu | ||
83 | Đoàn Thị Hà | Da liễu | ||
84 | Trần Nguyệt Minh | ĐT - CĐT | ||
85 | Phùng Thị Thu | ĐT - CĐT | ||
86 | Chu Thị Huê | ĐT - CĐT | ||
87 | Nguyễn Thị Giang | ĐT - CĐT | ||
88 | Bùi Văn Mạnh | ĐT - CĐT | ||
89 | Đinh Thị Ngọc Thủy | Trưởng phòng | Điều dưỡng | |
90 | Nguyễn Xuân Triều | PTP | Điều dưỡng | |
91 | Đỗ Thị Giang | Điều dưỡng | ||
92 | Nguyễn Tuấn Phương | Trưởng khoa | Dinh dưỡng | |
93 | Khổng Thị Thuý Lan | Dinh dưỡng | ||
94 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | Dược | ||
95 | Lê Tùng Sơn | Dược | ||
96 | Nguyễn Kim Ngân | Dược | ||
97 | Đỗ Anh Tuấn | Dược | ||
98 | Lê Diệu Hằng | Dược | ||
99 | Nguyễn Thị Hải Yến | Dược | ||
100 | Nguyễn Thị Lợi | Dược | ||
101 | Phan Thị Phương Lan | Dược | ||
102 | Đào Thị Hoa | Dược | ||
103 | Dương Thu Hương | Dược | ||
104 | Phạm Thị Thu Hiền | Dược | ||
105 | Đỗ Thị Kim Phượng | Dược | ||
106 | Nguyễn Thị Hằng | GMHS | ||
107 | Phạm Hồng Tuân | ĐDT | GMHS | |
108 | Lê Thị Chiên | GMHS | ||
109 | Bùi Thị Ánh Dương | GMHS | ||
110 | Vũ Thị Phương Hiền | GMHS | ||
111 | Vũ Đức Chiên | GMHS | ||
112 | Đỗ Thị Lan | GMHS | ||
113 | Nguyễn Thị Nguyệt | GMHS | ||
114 | Giang Mạnh Thắng | GMHS | ||
115 | Nguyễn Thị Thắm | GMHS | ||
116 | Tạ Duy Hiển | GMHS | ||
117 | Chu Thị Thanh Thủy | GMHS | ||
118 | Phạm Thị Dương | GMHS | ||
119 | Ngô Thị Thảo | GMHS | ||
120 | Nguyễn Thị Tính | GMHS | ||
121 | Bùi Thị Thơ | GMHS | ||
122 | Dương Thanh Sơn | GMHS | ||
123 | Nguyễn Thị Minh Phương | GMHS | ||
124 | Trần Thị Mai Tuyên | GMHS | ||
125 | Vũ Văn Hiệp | GMHS | ||
126 | Phùng Quang Thi | Ngoại TH | ||
127 | Phạm Thị Kim Thuận | GMHS | ||
128 | Nguyễn Văn Hiển | GMHS | ||
129 | Dương Văn Thùy | Trưởng khoa | GPB | |
130 | Phùng Văn Cường | KTV trưởng | GPB | |
131 | Nguyễn Văn Hùng | GPB | ||
132 | Văn Trung Hiếu | GPB | ||
133 | Cao Duy Hào | PTP | HCQT | |
134 | Trừ Văn Trưởng | Phó trưởng khoa | HSTCĐ | |
135 | Nguyễn Văn Vĩnh | HSTCĐ | ||
136 | Trần Văn Thảo | HSTCĐ | ||
137 | Phùng Văn Lực | HSTCĐ | ||
138 | Trần Ngọc Huân | Ngoại TN | ||
139 | Trương Trọng Vũ | HSTCĐ | ||
140 | Trần Thị Huệ | HSTCĐ | ||
141 | Hoàng Thu Trang | HSTCĐ | ||
142 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Nội TH | ||
143 | Nguyễn Thị Hằng | HSTCĐ | ||
144 | Đỗ Thị Nga | HSTCĐ | ||
145 | Nguyễn Kim Tiến | HSTCĐ | ||
146 | Phạm Minh Tuấn | HSTCĐ | ||
147 | Vũ Thị Hà | HSTCĐ | ||
148 | Phùng Thị Thảo | HSTCĐ | ||
149 | Dương Minh Hồng | HSTCĐ | ||
150 | Phạm Thị Thúy | HSTCĐ | ||
151 | Vương Thị Huế | HSTCĐ | ||
152 | Phạm Thị Phương Linh | HH - TM | ||
153 | Nguyễn Thị Vân Anh | HH - TM | ||
154 | Trần Thanh Tâm | HH - TM | ||
155 | Nguyễn Thị Vân Khánh | HH - TM | ||
156 | Nguyễn Thị Kim Vân | HH - TM | ||
157 | Nguyễn Sỹ Thái | HH - TM | ||
158 | Phan Hữu Long | Phó trưởng khoa | KHTH | |
159 | Dương Văn Hiếu | KHTH | ||
160 | Đàm Thị Thúy Hà | KHTH | ||
161 | Đinh Thị Ngọc Hải | KHTH | ||
162 | Lê Thị Hoan | KHTH | ||
163 | Phùng Thị Ngân | KHTH | ||
164 | Tạ Thị Lan Dung | KHTH | ||
165 | Nguyễn Thị Hồng Linh | KHTH | ||
166 | Bùi Thị Thu Trang | Phó trưởng khoa | Khám bệnh | |
167 | Triệu Thị Kim Dung | ĐDT | Khám bệnh | |
168 | Vũ Thị Thanh Hằng | Khám bệnh | ||
169 | Phạm Thị Quỳnh Anh | Khám bệnh | ||
170 | Nguyễn Thị Bình | Khám bệnh | ||
171 | Phùng Thị Thanh Huyền | Khám bệnh | ||
172 | Nguyễn Thị Phương Liên | Khám bệnh | ||
173 | Nguyễn Thị Phương | Khám bệnh | ||
174 | Nguyễn Thị Nhung | Khám bệnh | ||
175 | Lê Thị Hải Yến | Khám bệnh | ||
176 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | Khám bệnh | ||
177 | Trần Thị Thủy | Khám bệnh | ||
178 | Nguyễn Thị Linh | Khám bệnh | ||
179 | Nguyễn Thị Nhàn | Khám bệnh | ||
180 | Lăng Thị Mai Dung | Khám bệnh | ||
181 | Triệu Thị Hiền | Khám bệnh | ||
182 | Dương Mỹ An | Khám bệnh | ||
183 | Phan Thị Yến | Khám bệnh | ||
184 | Trần Hồng Thanh | Khám bệnh | ||
185 | Lê Thị Như Trang | Khám bệnh | ||
186 | Đào Thị Bích Huyền | KSNK | ||
187 | Nguyễn Thị Thu Trang | KSNK | ||
188 | Nghiêm Thu Hiền | KSNK | ||
189 | Dương Thị Phương | KSNK | ||
190 | Nguyễn Thị Thu Hương | KSNK | ||
191 | Đỗ Khắc Hội | KSNK | ||
192 | Trần Thị Thu Hường | KSNK | ||
193 | Trần Văn Hà | Trưởng khoa | Mắt | |
194 | Khổng Trọng Nghĩa | Mắt | ||
195 | Chu Mạnh Thanh | Mắt | ||
196 | Nguyễn Hữu Phước | Mắt | ||
197 | Lê Thị Hằng | ĐDT | Mắt | |
198 | Đào Thái Dương | Mắt | ||
199 | Phan Cẩm Thúy | Mắt | ||
200 | Nguyễn Thị Mai | Mắt | ||
201 | Dương Thị Thu Huyền | Mắt | ||
202 | Nguyễn Tiến Hảo | Mắt | ||
203 | Vũ Thị Phương Loan | Mắt | ||
204 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Mắt | ||
205 | Lê Thị Huyền | Mắt | ||
206 | Dương Thị Hoa | Mắt | ||
207 | Hồ Nguyên Hải | Trưởng khoa | Ngoại TK | |
208 | Nguyễn Thanh Nam | Phó trưởng khoa | Ngoại TK | |
209 | Hà Minh Đức | Ngoại TK | ||
210 | Vũ Thị Phương | Ngoại TK | ||
211 | Phan Thị Minh Thủy | Ngoại TK | ||
212 | Trương Kim Oanh | Ngoại TK | ||
213 | Phạm Thị Hoa | Ngoại TK | ||
214 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Ngoại TK | ||
215 | Bùi Văn Thế | Ngoại TK | ||
216 | Phạm Thị Huệ | Ngoại TK | ||
217 | Nguyễn Thị Phượng | Ngoại TK | ||
218 | Nguyễn Thị Lan Anh | Ngoại TK | ||
219 | Nguyễn Thị Hoàn | Ngoại TN | ||
220 | Lê Văn Tuấn | Phó trưởng khoa | Ngoại TN | |
221 | Trần Ngọc Định | Ngoại TN | ||
222 | Quảng Thị Thu Hằng | Ngoại TN | ||
223 | Nguyễn Thị Nga | Ngoại TN | ||
224 | Nguyễn Thị Thu | Ngoại TN | ||
225 | Vương Tuấn Khanh | Ngoại TN | ||
226 | Phạm Thị Kim Oanh | Ngoại TN | ||
227 | Nghiêm Thị Mai Thanh | Ngoại TN | ||
228 | Lê Thị Hằng | Ngoại TN | ||
229 | Trịnh Thị Điệp | Ngoại TN | ||
230 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Ngoại TN | ||
231 | Vũ Duy Cường | Ngoại TN | ||
232 | Dương Trường Minh | Phó trưởng khoa | Ngoại TH | |
233 | Đặng Tiến Ngọc | Phó trưởng khoa | Ngoại TH | |
234 | Chu Văn Toán | Ngoại TH | ||
235 | Trương Tiến Thịnh | Ngoại TH | ||
236 | Nguyễn Thị Phương | Ngoại TH | ||
237 | Nguyễn Thị Phương | Ngoại TH | ||
238 | Nguyễn Thị Hoa | Ngoại TH | ||
239 | Trần Thị Tuyết | Ngoại TH | ||
240 | Hoàng Thị Bích Thảo | Ngoại TH | ||
241 | Nguyễn Thị Vân | Ngoại TH | ||
242 | Đào Thị Duyên | Ngoại TH | ||
243 | Nguyễn Thị Trọng Nghĩa | Ngoại TH | ||
244 | Phạm Thị Thu Thủy | Ngoại TH | ||
245 | Trần Thị Hồng Nhung | Ngoại TH | ||
246 | Trần Thị Hạ | Ngoại TH | ||
247 | Nguyễn Minh Đức | Ngoại TH | ||
248 | Nguyễn Văn Tuyên | Ngoại TH | ||
249 | Lê Văn Cương | Ngoại TH | ||
250 | Ngô Thị Hiến | Ngoại TH | ||
251 | Đỗ Như Quỳnh | Nhi | ||
252 | Phạm Anh Tuấn | TT UB - YHHN | ||
253 | Nguyễn Thị Hồng Tuyến | Nhi | ||
254 | La Thị Huyền Chang | Nhi | ||
255 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Nhi | ||
256 | Lưu Thị Yến | Nhi | ||
257 | Lương Kim Huệ | Nhi | ||
258 | Dương Thị Gái | Nhi | ||
259 | Trần Thị Xuân Thu | Nhi | ||
260 | Dương Thị Minh Phương | Nhi | ||
261 | Phạm Thị Oanh | Nhi | ||
262 | Kiều Thị Huấn | Nhi | ||
263 | Tạ Thị Hồng | Nhi | ||
264 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Nhi | ||
265 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Nhi | ||
266 | Bùi Thị Thủy Giang | Nhi | ||
267 | Nguyễn Thị Thúy | Nhi | ||
268 | Nguyễn Thị Thủy | Nội A | ||
269 | Hoàng Thị Hoa Lý | Nội A | ||
270 | Lưu Thị Luyến | Nội A | ||
271 | Dương Thị Thu Hương | Nội A | ||
272 | Nguyễn Thu Hà | Nội A | ||
273 | Nguyễn Thị Mai Phương | Nội A | ||
274 | Tô Thị Thanh Hương | Nội A | ||
275 | Khổng Thị Phương Thúy | Nội A | ||
276 | Nguyễn Thị Hường | Nội A | ||
277 | Trần Văn Tích | Trưởng khoa | Nội TK | |
278 | Hoàng Ngọc Tuấn | Phó trưởng khoa | Nội TK | |
279 | Đỗ Thị Phương | Nội TK | ||
280 | Nguyễn Thị Hương | Nội TK | ||
281 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Nội TK | ||
282 | Hoàng Thị Bắc | Nội TK | ||
283 | Nguyễn Quang Tuệ | Nội TK | ||
284 | Nguyễn Thị Cành Nhung | Nội TK | ||
285 | Quách Thị Lượng | Nội TK | ||
286 | Phùng Văn Hải | Nội TK | ||
287 | Hoàng Thúy Thảo | GMHS | ||
288 | Lê Thị Liên | Nội TK | ||
289 | Diệp Thị Tám | Nội TK | ||
290 | Lê Đức Toàn | Nội TK | ||
291 | Dương Thị Minh Hằng | Nội TK | ||
292 | Lâm Thị Xuân | Nội TK | ||
293 | Đào Bích Hường | Nội tiết | ||
294 | Hoàng Minh Hương | Nội tiết | ||
295 | Lê Thị Phương | Nội tiết | ||
296 | Nguyễn Văn Quang | Nội tiết | ||
297 | Vũ Thị Thanh Huế | Nội tiết | ||
298 | Nguyễn Thị Thường | Nội tiết | ||
299 | Hoàng Thị Đức | Nội tiết | ||
300 | Ngô Thị Diệu Thúy | Nội tiết | ||
301 | Nguyễn Thị Thanh | Nội tiết | ||
302 | Bùi Thị Bích Vân | Nội t.hóa | ||
303 | Trần Doãn Liên | Nội t.hóa | ||
304 | Nguyễn Xuân Trường | Nội t.hóa | ||
305 | Trần Thị Xuân Thanh | Nội t.hóa | ||
306 | Phan Thị Kim Nhị | Nội t.hóa | ||
307 | Lê Thị Ngân | Nội t.hóa | ||
308 | Đỗ Thu Hằng | Nội t.hóa | ||
309 | Nguyễn Thị Mai Phương | Nội t.hóa | ||
310 | Nguyễn Thị Kiều Hoa | Nội t.hóa | ||
311 | Nguyễn Thị Huỳnh | Nội t.hóa | ||
312 | Hoàng Thị Thuận | Nội t.hóa | ||
313 | Phan Thị Tĩnh | Nội t.hóa | ||
314 | Trần Thị Hào | Cấp cứu | ||
315 | Nguyễn Văn Giang | Phó trưởng khoa | Nội TH | |
316 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Nội TH | ||
317 | Nguyễn Thu Hằng | Nội TH | ||
318 | Nguyễn Thị Thùy | Nội TH | ||
319 | Nguyễn Thị Ly | Nội TH | ||
320 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Nội TH | ||
321 | Vũ Thị Thanh Huyền | Nội TH | ||
322 | Phùng Thị Nhung | Nội TH | ||
323 | Trần Thị Hồng Nhung | Nội TH | ||
324 | Trần Thị Hương | Nội TH | ||
325 | Phạm Hồng Chinh | Nội TH | ||
326 | Nguyễn Ngọc Mai | Nội TH | ||
327 | Nguyễn Thị Thúy | Nội TH | ||
328 | Lê Ngọc Trung | Phó trưởng khoa | Phụ sản | |
329 | Dương Thị Hoà | Phụ sản | ||
330 | Đỗ Thị Hương | Phó trưởng khoa | Phụ sản | |
331 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Phụ sản | ||
332 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Phụ sản | ||
333 | Bùi Hồng Thuý | Phụ sản | ||
334 | Trần Văn Toàn | Phụ sản | ||
335 | Lương Thu Hương | Phụ sản | ||
336 | Nguyễn Thị Đức | Phụ sản | ||
337 | Phạm Thị Hải Hậu | Phụ sản | ||
338 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Phụ sản | ||
339 | Nguyễn Hồng Thúy | Phụ sản | ||
340 | Nguyễn Thị Nhinh | Phụ sản | ||
341 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Phụ sản | ||
342 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Phụ sản | ||
343 | Vũ Thị Thủy | Phụ sản | ||
344 | Nguyễn Thị Giang | Phụ sản | ||
345 | Nguyễn Thị Phượng | Phụ sản | ||
346 | Phùng Thị Hương | Da liễu | ||
347 | Phạm Thị Hồng Thanh | Phụ sản | ||
348 | Phan Thị Hiếu | Phụ sản | ||
349 | Nguyễn Thị Ánh | Phụ sản | ||
350 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Phụ sản | ||
351 | Nguyễn Thuý Hằng | Phụ sản | ||
352 | Đỗ Thị Hồng | Phụ sản | ||
353 | Tạ Thị Hằng | Phụ sản | ||
354 | Trần Thị Hương Thu | Phụ sản | ||
355 | Lương Thị Luyến | Phụ sản | ||
356 | Nguyễn Thị Kim Thư | Phụ sản | ||
357 | Bùi Thị Hải | Phụ sản | ||
358 | Vũ Lan Hoa Thảo | Phụ sản | ||
359 | Nguyễn Thị Thanh Quý | Phụ sản | ||
360 | Nguyễn Thị Lịch | Phụ sản | ||
361 | Nguyễn Thị Hòa | Phụ sản | ||
362 | Nguyễn Hằng Nga | Phụ sản | ||
363 | Phạm Thị Mỵ | Phụ sản | ||
364 | Đỗ Duy Cương | Trưởng phòng | QLCL | |
365 | Đào Ngọc Chính | PTP | QLCL | |
366 | Dương Thị Xuân Hương | QLCL | ||
367 | Nguyễn Tuấn Anh | QLCL | ||
368 | Nguyễn Thu Hương | QLCL | ||
369 | Phan Chí Công | ĐDT | QLCL | |
370 | Nguyễn Chí Hiếu | Trưởng khoa | RHM | |
371 | Nguyễn Thị Huyền Trang | RHM | ||
372 | Phạm Thị Thúy Hà | ĐDT | RHM | |
373 | Vũ Thị Thu Hòa | RHM | ||
374 | Nguyễn Hồng Trường | RHM | ||
375 | Trần Thị Thu Trang | RHM | ||
376 | Dương Thị Ngọc Quyên | RHM | ||
377 | Khổng Hoàng Thao | RHM | ||
378 | Nguyễn Đức Quang | Trưởng khoa | Sinh hóa | |
379 | Trần Thị Bích Phượng | Sinh hóa | ||
380 | Nguyễn Hào Quang | Sinh hóa | ||
381 | Trần Thị Thu Hương | Sinh hóa | ||
382 | Lê Chí Chung | Sinh hóa | ||
383 | Dương Thị Tân | Sinh hóa | ||
384 | Bạch Thị Xuân | Sinh hóa | ||
385 | Nguyễn Thị Vân | Sinh hóa | ||
386 | Đặng Thị Thanh Thúy | Sinh hóa | ||
387 | Nguyễn Thị Thanh | Sinh hóa | ||
388 | Nguyễn Thị Chung | Sinh hóa | ||
389 | Văn Đăng Thành | Sinh hóa | ||
390 | Hoàng Thị Hương Thảo | Sơ sinh | ||
391 | Lê Thị Xuân Giang | Sơ sinh | ||
392 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Sơ sinh | ||
393 | Nguyễn Tiến Thành | Phó trưởng khoa | KHTH | |
394 | Đào Thị Phương Loan | Sơ sinh | ||
395 | Lê Thị Thu Huyền | Sơ sinh | ||
396 | Nguyễn Thị Hoa | Dinh dưỡng | ||
397 | Lê Thị Mận | Sơ sinh | ||
398 | Nguyễn Thị Nguyên | Sơ sinh | ||
399 | Tạ Thị Vân Anh | Sơ sinh | ||
400 | Nguyễn Thị Hồng Quý | Sơ sinh | ||
401 | Trương Thị Tuyến | Sơ sinh | ||
402 | Nguyễn Thị Phú | Sơ sinh | ||
403 | Đào Thị Chung | Sơ sinh | ||
404 | Nguyễn Thúc Mạnh | Sơ sinh | ||
405 | Luơng Thị Minh Tuyết | PTP | TCKT | |
406 | La Thị Tuyên | PTP | TCKT | |
407 | Trần Ngọc Đào | TCKT | ||
408 | Vũ Thị Thuý Hằng | TCKT | ||
409 | Nguyễn Thị Xuân Hồng | TCKT | ||
410 | Vũ Thị Lệ Hằng | TCKT | ||
411 | Trần Thị Lụa | TCKT | ||
412 | Nguyễn Hồng Cẩm | TCKT | ||
413 | Nguyễn Thanh Huyền | TCKT | ||
414 | Bùi Thị Thu Lý | TCKT | ||
415 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | TCKT | ||
416 | Lê Thị Dung | TMH | ||
417 | Lê Huy Hán | Trưởng khoa | TMH | |
418 | Phùng Quang Tuấn | Phó trưởng khoa | TMH | |
419 | Nguyễn Trường Sơn | TMH | ||
420 | Lê Thị Mai Phương | ĐDT | TMH | |
421 | Trương Thành Dũng | TMH | ||
422 | Đỗ Thị Thu Hướng | TMH | ||
423 | Trịnh Xuân Anh | TMH | ||
424 | Nguyễn Thị Hằng | TMH | ||
425 | Tạ Thị Quyên | TMH | ||
426 | Kim Thị Thu Hiền | TMH | ||
427 | Ngô Văn Đức | Trưởng khoa | TNT | |
428 | Nguyễn Thị Thắm | TNT | ||
429 | Lê Thị Bảy | TNT | ||
430 | Đào Thị Huệ | TNT | ||
431 | Khổng Thị Nguyệt | TNT | ||
432 | Nguyễn Thị Thặm | TNT | ||
433 | Nguyễn Thị Oanh | TNT | ||
434 | Hà Thị Hải Hà | TNT | ||
435 | Lăng Thị Mai Hương | TNT | ||
436 | Hoàng Thị Oanh | TNT | ||
437 | Vũ Duy Dương | TNT | ||
438 | Dương Tuấn Đạt | TNT | ||
439 | Nguyễn Thị Hồng Vân | PTP | TCCB | |
440 | Trần Thị Phượng | TCCB | ||
441 | Trần Hà Phương | TCCB | ||
442 | Nguyễn Thành Lê | Trưởng khoa | Trung tâm TM | |
443 | Cao Việt Cường | Trưởng khoa | Trung tâm TM | |
444 | Trần Thị Minh Nguyệt | HSTCĐ | ||
445 | Nguyễn Thị Vân | HSTCĐ | ||
446 | Nguyễn Thị Bích Hằng | Phó trưởng khoa | Trung tâm TM | |
447 | Nguyễn Mai Hương | Trung tâm TM | ||
448 | Khổng Đình Kỷ | Phó trưởng khoa | Trung tâm TM | |
449 | Nguyễn Ngọc Trang | Trung tâm TM | ||
450 | Lê Thị Trang | Trung tâm TM | ||
451 | Nguyễn Thị Hồng Minh | Trung tâm TM | ||
452 | Nguyễn Thị Kim Nhung | ĐDT TT | Trung tâm TM | |
453 | Lê Huy Hoàng | ĐDT | Trung tâm TM | |
454 | Chu Thị Nữ | ĐDT | Trung tâm TM | |
455 | Văn Thị Huyền | Trung tâm TM | ||
456 | Nguyễn Thị Kim Chi | Trung tâm TM | ||
457 | Trần Thị Kim Xuân | Trung tâm TM | ||
458 | Tô Thị Thanh | Trung tâm TM | ||
459 | Hoàng Anh Nguyên | Trung tâm TM | ||
460 | Nguyễn Thị Lan Hương | Trung tâm TM | ||
461 | Nguyễn Thị Kim Chung Hà | Trung tâm TM | ||
462 | Nguyễn Thị Phương Loan | Trung tâm TM | ||
463 | Tạ Quỳnh Giang | Trung tâm TM | ||
464 | Đỗ Văn Bắc | Trung tâm TM | ||
465 | Nguyễn Đức Liên | Trung tâm TM | ||
466 | Đào Hiền Anh | Phó trưởng khoa | Truyền nhiễm | |
467 | Phùng Gia Đoàn | Truyền nhiễm | ||
468 | Lê Thị Hiền | Truyền nhiễm | ||
469 | Hà Xuân Mai | Truyền nhiễm | ||
470 | Đỗ Thị Kim Ánh | ĐDT | Truyền nhiễm | |
471 | Phan Thị Minh Thu | Truyền nhiễm | ||
472 | Đỗ Thị Hân | Truyền nhiễm | ||
473 | Đào Thị Tuyết Mai | Truyền nhiễm | ||
474 | Đỗ Thị Thanh Hương | Truyền nhiễm | ||
475 | Nguyễn Thị Quý | Truyền nhiễm | ||
476 | Nguyễn Thị Thu Mai | Truyền nhiễm | ||
477 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Truyền nhiễm | ||
478 | Lê Văn Trọng | Truyền nhiễm | ||
479 | Đào Duy Cường | TT UB - YHHN | ||
480 | Trần Thị Thúy | Phó trưởng khoa | TT UB - YHHN | |
481 | Trần Quang Cường | TT UB - YHHN | ||
482 | Đặng Thế Dũng | Phó trưởng khoa | TT UB - YHHN | |
483 | Nguyễn Thị Hằng | TT UB - YHHN | ||
484 | Nguyễn Văn Sơn | TT UB - YHHN | ||
485 | Ngô Thị Hồng Nhung | TT UB - YHHN | ||
486 | Đỗ Thị Hằng | TT UB - YHHN | ||
487 | Phùng Thị Thủy | TT UB - YHHN | ||
488 | Lưu Thị Út | TT UB - YHHN | ||
489 | Lê Thị Thu | TT UB - YHHN | ||
490 | Phùng Thanh Hưng | TT UB - YHHN | ||
491 | Nguyễn Thị Mai | TT UB - YHHN | ||
492 | Bàng Văn Toàn | TT UB - YHHN | ||
493 | Trần Thị Bích Loan | TT UB - YHHN | ||
494 | Nguyễn Thị Huyền | TT UB - YHHN | ||
495 | Đinh Thị Loan | TT UB - YHHN | ||
496 | Nguyễn Thị Thu Hằng | TT UB - YHHN | ||
497 | Đỗ Thị Khuyên | TT UB - YHHN | ||
498 | Nguyễn Thị Lan | TT UB - YHHN | ||
499 | Bạch Thị Nguyên | TT UB - YHHN | ||
500 | Trần Quốc Vị | Trưởng phòng | VTTTBYT | |
501 | Đặng Quang Minh | VTTTBYT | ||
502 | Nguyễn Viết Thọ | VTTTBYT | ||
503 | Nguyễn Văn Bạ | VTTTBYT | ||
504 | Hoàng Thị Bích Thủy | VTTTBYT | ||
505 | Hoàng Thị Kim Anh | Vi sinh | ||
506 | Kim Thị Thu Hà | Vi sinh | ||
507 | Phan Văn Đông | KTV trưởng | Vi sinh | |
508 | Nguyễn Việt Bách | Vi sinh | ||
509 | Nguyễn Thị Kiên | Vi sinh | ||
510 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Vi sinh | ||
511 | Tạ Thị Yến | Vi sinh | ||
512 | Trần Xuân Hoà Bình | Vi sinh | ||
513 | Nguyễn Thị Thu Hà | Vi sinh | ||
Tổng: 523 người | ||||
III | Hoàn thành nhiệm vụ | |||
1 | Vũ Đức Minh | Trưởng phòng | ĐT - CĐT | |
2 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Tài chính kế toán | ||
3 | Nguyễn Thị Hiền | Ngoại TH | ||
Tổng: 03 người | ||||
IV | Không hoàn thành nhiệm vụ | |||
1 | Lục Tiến Chung | GMHS | ||
2 | Hoàng Minh Hải | GMHS | ||
3 | Nguyễn Văn Đoài | Phụ sản | ||
4 | Nguyễn Thị Thuý | Ngoại TK | ||
Tổng: 04 người |