SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 11/5/2020 –17/5/2020 |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 11/5/2020 |
THỨ 3 12/5/2020 |
THỨ 4 13/5/2020 |
THỨ 5 14/5/2020 |
THỨ 6 15/5/2020 |
THỨ 7 16/5/2020 |
CHỦ NHẬT 17/5/2020 |
1 |
Lãnh đạo |
Tích |
Giang |
Hưng |
Công |
Thanh |
Tuấn |
Tịnh |
2 |
Trưởng phiên trực |
P.Hưng |
V.Minh |
Tuấn |
Lê |
Dũng |
Nam |
Giang |
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Long |
Khang |
Giáp |
Diệp |
Tế |
Long |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Mạnh |
Vĩnh |
Trưởng |
Hà |
Mạnh |
Lượng |
Vĩnh |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Hùng |
Thưởng |
Minh |
Phúc |
Kiên |
Hùng |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Định |
Kiên |
Quỳnh |
Tuấn |
Khanh |
Định |
Kiên |
7 |
CTCH |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Dũng |
8 |
Ngoại thần kinh |
Linh |
Đ.Hải |
Nam |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
9 |
Gây mê hồi sức |
Hòa |
Diệp |
Hải |
Quang |
Anh |
Chung |
Hải |
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Hương |
Hòa |
Trung |
Hòa |
Lãi |
Đoài |
11 |
Nhi |
Tuấn |
Hồng |
Tuấn |
Chang |
Hồng |
Linh |
Hoan |
12 |
Sơ sinh |
Hiền |
Thảo |
Mạnh |
Hiền |
Huệ |
Thành |
Mạnh |
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
Minh |
Hằng |
Cường |
Bắc |
Minh |
N.Trang |
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Hằng |
Giang |
Thùy |
Sinh |
Bằng |
Hằng |
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Vinh |
Liên |
Huy |
Vinh |
Vân |
Huy |
16 |
Nội thần kinh |
Thảo |
V.Anh |
Tuấn |
V.Anh |
Tuấn |
V.Anh |
Tích |
17 |
Nội A |
Hà |
Huyền |
Hải |
Hương |
Tuấn |
Hà |
Huyền |
18 |
Truyền nhiễm |
Hiền |
Việt |
Hiền |
Việt |
Mai |
Anh |
Đoàn |
19 |
Nội tiết |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Quang |
Hiệp |
20 |
Ung bướu |
Tuyên |
B.Dũng |
Mạnh |
Hảo |
Thúy |
Đ.Dũng |
Sơn |
22 |
Da liễu |
Thảo |
Yên |
Loan |
T.Nhung |
Hường |
Uyên |
P.Nhung |
23 |
Vi sinh |
Anh |
Bách |
Công |
Hương |
Bình |
Đông |
Anh |
24 |
CXK-PHCN |
Quyền |
Vững |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
25 |
Mắt |
Linh |
Loan |
Phương |
Hảo |
Hoa |
Mai |
Loan |
26 |
Tai mũi họng |
Đại |
Hiền |
Trang |
Đại |
Hằng |
Dũng |
Huyền |
27 |
Răng hàm mặt |
Hòa |
Trường |
Thao |
Trang |
Trang |
Hiếu |
Hà |
28 |
Dược |
Lan |
Bích |
Thanh |
Phú |
Hoa |
T.Hằng |
Trung |
29 |
Huyết học-truyền máu |
Thái |
Vân |
Dương |
Viện |
Tâm |
Thái |
Vân |
30 |
Sinh hóa |
Chung |
Tâm |
Vân |
Tân |
H.Quang |
Thắm |
Xuân |
31 |
CĐHA |
Lương |
Hưng |
Kính |
N.Anh |
Hậu |
Luân |
Vũ |
32 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
33 |
KSNK |
Phương |
Hương |
Thành |
Hoa |
Hương |
Việt |
Hoa |
34 |
Kế toán |
N.Hằng |
Hà |
Hoa |
Lụa |
T.Trang |
H.Trang |
Phượng |
35 |
Điện nước |
Nhâm-Linh |
Minh-Hưng |
Nam-Thọ |
Hiếu-Bạ |
Dũng-Linh |
Dự-Hưng |
Nhâm-Thọ |
36 |
Ô tô |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
37 |
CNTT |
Khánh |
Kiên |
Long |
Hào |
Trường |
Khánh |
Tuấn |
38 |
TTCSSKCB |
Thắm |
Hùng |
Trường |
Hồng |
Thủy |
Thắm |
Trường |
39 |
Khoa khám bệnh |
Thu |
Hiền B |
Nhàn |
Linh |
Hiền A |
L.Dung |
Nguyệt |
40 |
Nhà đại thể (T.trú) |
Vượng |
Tâm |
Vượng |
Tâm |
Vượng |
Tâm |
Vượng |