SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 10/6/2019 – 16/6/2019 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 10/6/2019 |
THỨ 3 11/6/2019 |
THỨ 4 12/6/2019 |
THỨ 5 13/6/2019 |
THỨ 6 14/6/2019 |
THỨ 7 15/6/2019 |
CN 16/6/2019 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Tích |
Tịnh |
Giang |
Thanh |
Trung |
Hưng |
Công |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Lê |
Dũng |
Phúc |
Hà |
Giang |
Nam |
Tuấn |
||
3 |
Cấp cứu |
Long |
Tế |
Khang |
Giáp |
Long |
Diệp |
Tế |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
V.Hiệp |
Lượng |
Trường |
Mạnh |
Lượng |
Trường |
Trưởng |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Minh |
Phúc |
Kiên |
Phương |
Minh |
Phương |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
Quỳnh |
Kiên |
Định |
Tuấn |
||
7 |
CTCH |
Hoàng |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
H.Hải |
Đức |
Đ.Hải |
H.Hải |
Đức |
Linh |
Đ.Hải |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Quang |
Hải |
Hòa |
Anh |
Chung |
Diệp |
||
10 |
Phụ sản |
Hương |
Lãi |
Minh |
Hòa |
Lãi |
Hương |
Minh |
||
11 |
Nhi |
Tuấn |
Thủy |
Hồng |
Hoan |
Tuấn |
Tuyến |
Hồng |
||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
Huyền |
Loan |
Mạnh |
Hiền |
Huệ |
||
13 |
Nội tim mạch |
Bắc |
Cường |
Kỷ |
L.Trang |
N.Trang |
Hằng |
Bắc |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Giang |
Bằng |
Thùy |
Hằng |
Sinh |
Giang |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Liên |
Huy |
Liên |
Huy |
Vinh |
Vân |
||
16 |
Nội thần kinh |
Phương |
V.Anh |
Tích |
V.Anh |
Tuấn |
Thảo |
V.Anh |
||
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Hiệp |
Hường |
Hằng |
Hương |
Quang |
Hiệp |
||
19 |
Ung bướu |
Hằng |
B.Dũng |
Hảo |
Nhung |
Đ.Dũng |
Long |
B.Dũng |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Đoàn |
Hiền |
Anh |
Việt |
Đoàn |
Hiền |
||
21 |
Da liễu |
Uyên |
Hường |
Gấm |
Yên |
Loan |
Nhung |
Uyên |
||
22 |
Vi sinh |
Bình |
Đông |
Công |
Hương |
Bách |
Bình |
Đông |
||
23 |
PHCN |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Vĩnh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
||
24 |
Mắt |
Thúy |
Hà C |
Linh |
Thắng |
Hoa |
Nghĩa |
Phương |
||
25 |
Tai mũi họng |
Quyên |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
Dũng |
Trang |
Nga |
||
26 |
Răng hàm mặt |
Thao |
Trường |
Quyên |
Trang |
Hiếu |
Hòa |
Nhung |
||
27 |
Dược |
Thanh |
Thành |
Hằng |
Bích |
Hoa |
Phượng |
Sơn |
||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Vân |
Dương |
Tâm |
Thái |
Ngân |
Vân |
Dương |
||
29 |
Sinh hóa |
Vân |
Chung |
Thắm |
Tâm |
Tân |
Chung |
Quang |
||
30 |
CĐHA |
Kính |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Luân |
Kính |
||
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
||
32 |
KSNK |
Hòa |
Việt |
Thủy |
Toản |
Hội |
Hoa |
Phương |
||
33 |
Kế toán |
Lụa |
Anh |
Trang |
Thơm |
Nga |
Huyền |
Hằng |
||
34 |
Điện nước |
Nhâm – Sơn |
Minh– Dũng |
Nam – Dự |
Thọ – Hưng |
Bạ – Linh |
Nhâm – Sơn |
Minh– Dũng |
||
35 |
Ô tô |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương–Minh |
Hội–Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương–Minh |
||
36 |
CNTT |
Long |
Khánh |
Hào |
Việt |
Tuấn |
Vũ |
Trường |
||
37 |
TTCSSKCB |
Thắm |
Trường |
Hồng |
Hùng |
Thắm |
Trường |
Hồng |
||
38 |
Khoa khám bệnh |
Nhung |
Yến B |
Nhàn |
Hiền A |
Thu |
Mạnh |
Hiền B |
||