SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 19/02/2018 – 25/02/2018 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 19/02 |
THỨ 3 20/02 |
THỨ 4 21/02 |
THỨ 5 22/02 |
THỨ 6 23/02 |
THỨ 7 24/02 |
CN 25/02 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Giang |
Tuấn |
Công |
Tịnh |
Hưng |
Anh |
Công |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Viện |
Việt |
D.Hưng |
Lãi |
Cường |
Tích |
P.Hưng |
||
3 |
Cấp cứu |
Diệp |
Tế |
Huy |
Khang |
Giáp |
Diệp |
Mạnh |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trường |
V Hiệp |
Quỳnh |
Hà |
Trường |
K.Hiệp |
Trưởng |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Hùng |
Kiên |
Phúc |
Minh |
Ngọc |
Thưởng |
Hùng |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Lực |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Lực |
Kiên |
||
7 |
CTCH |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Dũng |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
H.Hải |
Đ.Hải |
Đức |
Linh |
Nam |
Đ.Hải |
Linh |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Hòa |
Chung |
Quang |
Anh |
Hòa |
Hải |
||
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Minh |
Đoài |
Hương |
Minh |
Đoài |
Hương |
||
11 |
Nhi |
Thủy |
Ngọc |
Linh |
Tuấn |
Ngọc |
Hoam |
Quỳnh |
||
12 |
Sơ sinh |
Hồng |
Thành |
Thảo |
Thành |
Hồng |
Thành |
Hồng |
||
13 |
Nội tim mạch |
Cường |
Lê |
Duy |
Kỷ |
Cường |
Trang |
Duy |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Bằng |
Hương |
Giang |
Tuấn |
Vừng |
Giang |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Huy |
Vinh |
Vân |
Huy |
Thúy |
Vân |
||
16 |
Nội thần kinh |
Phương |
V.Anh |
Thảo |
Tuấn |
Phương |
Thảo |
V.Anh |
||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Trang |
Thủy |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
||
18 |
Nội tiết |
Quang |
Hường |
Hằng |
Thu |
Quang |
Hương |
Thu |
||
19 |
Ung bướu |
Hằng |
Đ.Anh |
Hảo |
Đ.Dũng |
Đ.Anh |
B.Dũng |
Long |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Mai |
Việt |
Anh |
Lan |
Đoàn |
Anh |
Lan |
||
21 |
Da liễu |
Loan |
Yên |
Thảo |
Nhung |
Gấm |
Uyên |
Loan |
||
22 |
Vi sinh |
Công |
Kiên |
Bách |
Yến |
Bình |
Hương |
Công |
||
23 |
CNTT |
Việt |
Trường |
Khánh |
Vũ |
Tuấn |
Long |
Hào |
||
24 |
Mắt |
Thúy |
Thắng |
Hà C |
Phương |
Hoa |
Thắng |
Mai |
||
25 |
Tai mũi họng |
Quyên |
Đào |
Trang |
Phương |
Nga |
Tuấn |
Dũng |
||
26 |
Răng hàm mặt |
Hà |
Hòa |
Trường |
Nhung |
Quyên |
Hà |
Trang |
||
27 |
Dược |
Trung |
Tuấn |
Ngọc |
Thanh |
T.Hằng |
Huyền |
Sơn |
||
28 |
Huyết học -truyền máu |
Ngân |
Dương |
Vân |
Viện |
Ngân |
Dương |
Vân |
||
29 |
Sinh hóa |
Xuân |
Chung |
Thắm |
Quang |
Tâm |
Hương |
Nhàn |
||
30 |
CĐHA |
Huy |
Hậu |
Kính |
Tuấn |
Lương |
Hưng |
Huy |
||
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
||
32 |
KSNK |
Thành |
Thủy |
Nguyệt |
Phương |
Hội |
Hòa |
Huyền |
||
33 |
Kế toán |
Long |
Hằng |
Lý B |
Thơm |
Nga |
Thúy |
Huyền |
||
34 |
Điện nước |
Bạ - Dự |
Nhâm – Hưng |
Minh – Nam |
Hiếu – Linh |
Thọ - Sơn |
Bạ - Dũng |
Nhâm – Dự |
||
35 |
Ô tô |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
||