SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 26/12 – 02/01/2017 |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 26/12 |
THỨ 3 27/12 |
THỨ 4 28/12 |
THỨ 5 29/12 |
THỨ 6 30/12 |
THỨ 7 31/12 |
CN 01/01 |
THỨ 2 02/01 |
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Cán |
Giang |
Tuấn |
Anh |
Thanh |
Giang |
Cán |
2 |
Trưởng phiên trực |
Quang |
Nam |
Phúc |
Hà |
D.Hưng |
Viện |
P.Hưng |
Huy |
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Khang |
Huy |
Mạnh |
Tế |
Khang |
Giáp |
Mạnh |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
K.Hiệp |
Lượng |
Hưng |
Trưởng |
K.Hiệp |
V.Hiệp |
Quỳnh |
Hà |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Ngọc |
Minh |
Kiên |
Minh |
Phúc |
Ngọc |
Kiên |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Thưởng |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Thưởng |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
7 |
CTCH |
Dũng |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Dũng |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Đức |
Linh |
H.Hải |
Đ.Hải |
Đức |
Nam |
Linh |
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Quang |
Diệp |
Hải |
Hòa |
Chung |
Hải |
Hòa |
10 |
Phụ sản |
H.Minh |
Lãi |
Hương |
Đ.Minh |
Lãi |
H.Minh |
Đ.Minh |
Lãi |
11 |
Nhi |
Linh |
Ngọc |
Thủy |
Hồng |
Linh |
Tuyến |
Quỳnh |
Ngọc |
12 |
Sơ sinh |
Loan |
Huyền |
Thảo |
Bình |
Thành |
Hiền |
Bình |
Huyền |
13 |
Nội tim mạch |
Hằng |
Cường |
Duy |
Lê |
Kỷ |
Hằng |
Cường |
Duy |
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Sinh |
Viện |
Giang |
Quyền |
Bằng |
Vừng |
Sinh |
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Vinh |
Liên |
Thúy |
Vinh |
Huy |
Thúy |
Liên |
16 |
Nội thần kinh |
Anh |
Tuấn |
Anh |
Tuấn |
Anh |
Tuấn |
Anh |
Tuấn |
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Hường |
Thu |
Quang |
Hằng |
Hường |
Thu |
Quang |
19 |
Ung bướu |
B.Dũng |
Hảo |
Anh |
Long |
B.Dũng |
Đ.Dũng |
Anh |
|
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Mai |
Anh |
Mai |
Anh |
Mai |
Anh |
Việt |
21 |
Da liễu |
Yên |
Uyên |
Loan |
T.Nhung |
Thảo |
Uyên |
Yên |
Loan |
22 |
Mắt |
Mai |
Hà Đd |
Thắng |
Hà Bs |
Hoa |
Linh |
Phương |
Dương |
23 |
Tai mũi họng |
Hằng |
Tuấn |
Nga |
Phương |
Sơn |
Trang |
Huyền |
|
24 |
Răng hàm mặt |
Hiếu |
Trường |
Hưng |
Hà |
Thành |
Quyên |
|
|
25 |
Dược |
Thanh |
Thành |
Bích |
Liên |
Phượng |
Sơn |
|
|
26 |
Huyết học |
Dương |
Thái |
Yến |
Bình |
Bách |
Anh |
Dương |
Công |
27 |
Sinh hóa |
Tâm |
Xuân |
Hòa |
Hương |
Nhàn |
Thọ |
Quang |
|
28 |
CĐHA |
Kính |
Lương |
Hưng |
Tuấn |
Huy |
Hậu |
Kính |
Lương |
29 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
30 |
KSNK |
Toản |
Thành |
Huê |
Phương |
Hiền |
Hoa |
Nhàn |
|
31 |
Kế toán |
T. Huyền |
P.Hằng |
Bùi Lý |
Thủy |
Dương |
Nga |
P.Huyền |
M.Hằng |
32 |
Điện nước |
Hiếu |
Thọ |
Bạ |
Nhâm |
Minh |
Hiếu |
Thọ |
Bạ |
33 |
Ô tô |
Việt (Hội) |
Minh (Việt) |
Phương (Minh) |
Hội (Phương) |
Việt (Hội) |
Minh (Việt) |
Phương (Minh) |
Hội (Phương) |
34 |
CNTT |
Khánh |
Tuấn |
Hào |
Trường |
Long |
Việt |
Tuấn |
Hào |