Lịch thường trực tuần
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 13/06 |
THỨ 3 14/06 |
THỨ 4 15/06 |
THỨ 5 16/06 |
THỨ 6 17/06 |
THỨ 7 18/06 |
CN 19/06 |
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Cán |
Thanh |
Anh |
Công |
Giang |
Tuấn |
2 |
Trưởng phiên trực |
Tô Hưng |
V.Minh |
Lê |
Dũng |
Ng.Minh |
Viện |
Quỳnh |
3 |
Cấp cứu |
Diệp |
Long |
Huy |
Khang |
Long |
Diệp |
Khang |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
K.Hiệp |
Hà |
V.Hiệp |
K.Hiệp |
Hưng |
Hà |
V.Hiệp |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Tịnh |
Ngọc |
Tịnh |
Phúc |
Kiên |
Phúc |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Tuấn |
Đạt |
Quỳnh |
Đạt |
Kiên |
Tuấn |
7 |
CTCH |
Bộ |
Dũng |
Hoàng |
D.Tuấn |
Bộ |
Dũng |
Hoàng |
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
H.Hải |
Nam |
Linh |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
9 |
Gây mê hồi sức |
Diệp |
Quang |
Chung |
Hải |
Anh |
Hòa |
Chung |
10 |
Phụ sản |
Miên |
H.Minh |
Đoài |
Lãi |
H.Minh |
Đ.Minh |
Lãi |
11 |
Nhi |
Hồng |
Hoan |
Linh |
Ngọc |
Thủy |
Hoan |
Hồng |
12 |
Sơ sinh |
Hiền |
Thành |
Huyền |
Tuyến |
Hiền |
Thảo |
Thành |
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
Cường |
Lê |
Kỷ |
Cường |
Lê |
Kỷ |
14 |
Nội tổng hợp |
Giang |
Bằng |
Giang |
Bằng |
Viện |
Bằng |
Giang |
15 |
Nội tiêu hóa |
Vinh |
Liên |
Huy |
Thắng |
Huy |
Vinh |
Liên |
16 |
Nội thần kinh |
Tích |
Anh |
Tuấn |
Anh |
Tuấn |
Anh |
Tuấn |
17 |
Nội A |
Hải |
Hằng |
Tuấn |
Trang |
Hằng |
Hải |
Tuấn |
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Hường |
Thu |
Quang |
Hằng |
Hương |
Hằng |
19 |
Ung bướu |
Hùng |
Hảo |
Đ.Dũng |
Anh |
Long |
B.Dũng |
Đ.Dũng |
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Đoàn |
Hiền |
Đoàn |
Việt |
Hiền |
Đoàn |
21 |
Da liễu |
Thảo |
T.Nhung |
Loan |
Uyên |
Yên |
P.Nhung |
T.Nhung |
22 |
Y học cổ truyền |
Nga |
Huyền |
Hương |
Hải |
Hiền |
Tý |
Tuệ |
23 |
PHCN |
Quyền(Tuấn) |
Nhung |
Vừng |
Quyền(Tuấn) |
Nhung |
Quyền |
Nhung |
24 |
Mắt |
Dương |
Hà Đd |
Mai |
Phương |
Hằng |
Hà Bs |
Thắng |
25 |
Tai mũi họng |
Nga |
Trang |
Huyền |
Tuấn |
Hằng |
Phương |
Sơn |
26 |
Răng hàm mặt |
Trường |
Hưng |
Hà |
Hiếu |
Hà |
Quyên |
Hòa |
27 |
Dược |
Thanh |
Lợi |
Liên |
Bích |
Phượng |
Trung |
T.Hằng |
28 |
Huyết học |
Anh |
Dương |
Bình |
Khánh |
Thái |
Dương |
Yến |
29 |
Sinh hóa |
Hòa |
Tâm |
Thọ |
Xuân |
Hương |
Đông |
Quang |
30 |
CĐHA |
Huy |
Luân |
Hưng |
Tuấn |
Hậu |
Lương |
Huy |
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
32 |
KSNK |
Huê |
Hòa |
Huyền |
Hương |
Nhàn |
Hiền |
Cánh |
33 |
Kế toán |
Nga |
Lê Lý |
P.Huyền |
M.Hằng |
P.Hằng |
Ngọc |
Thúy |
34 |
Điện nước |
Bạ |
Nhâm |
Minh |
Hiếu |
Thọ |
Bạ |
Nhâm |
35 |
Ô tô |
Việt(Hội) |
Minh(Việt) |
Phương(Minh) |
Hội(Phương) |
Việt(Hội) |
Minh(Việt) |
Phương(Minh) |
36 |
CNTT |
Long |
Tuấn |
Khánh |
Hào |
Kiên |
Khánh |
Tuấn |