SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 27/02 – 05/03/2017 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 27/02 |
THỨ 3 28/02 |
THỨ 4 01/03 |
THỨ 5 02/03 |
THỨ 6 03/03 |
THỨ 7 04/03 |
CN 05/03 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Thanh |
Công |
Anh |
Tịnh |
Giang |
Tuấn |
Cán |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Lê |
Viện |
Tr.Tuấn |
P.Hưng |
Huy |
Quỳnh |
Tô Hưng |
||
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Huy |
Tế |
Khang |
Huy |
Giáp |
Diệp |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hà |
Trưởng |
Quỳnh |
K.Hiệp |
V.Hiệp |
Hà |
Trưởng |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Ngọc |
Phúc |
Minh |
Kiên |
Ngọc |
Phúc |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Thưởng |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Thưởng |
Kiên |
||
7 |
CTCH |
Dũng |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Dũng |
Bộ |
Hoàng |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Linh |
Đ.Hải |
H.Hải |
Nam |
Linh |
Đức |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Hòa |
Hải |
Quang |
Anh |
Diệp |
Chung |
||
10 |
Phụ sản |
Hương |
Đ.Minh |
Lãi |
Hương |
H.Minh |
Lãi |
Đ.Minh |
||
11 |
Nhi |
Linh |
Ngọc |
Quỳnh |
Hồng |
Thủy |
Ngọc |
Tuyến |
||
12 |
Sơ sinh |
Bình |
Thành |
Thảo |
Huyền |
Huệ |
Thành |
Loan |
||
13 |
Nội tim mạch |
Duy |
Kỷ |
Hằng |
Lê |
Cường |
Duy |
Kỷ |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Sinh |
Vừng |
Giang |
Quyền |
Viện |
Bằng |
Giang |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Liên |
Vinh |
Vân |
Liên |
Huy |
Thúy |
||
16 |
Nội thần kinh |
Cường |
Tuấn |
Anh |
Tuấn |
Anh |
Tích |
Cường |
||
17 |
Nội A |
Trang |
Hải |
Thủy |
Trang |
Hải |
Tuấn |
Trang |
||
18 |
Nội tiết |
Quang |
Hằng |
Hường |
Thu |
Quang |
Hằng |
Hường |
||
19 |
Ung bướu |
B.Dũng |
Hảo |
Anh |
Long |
Đ.Dũng |
B.Dũng |
Anh |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Anh |
||
21 |
Da liễu |
Yên |
T.Nhung |
Uyên |
Loan |
Thảo |
P.Nhung |
Gấm |
||
22 |
Mắt |
Thắng |
Mai |
Thúy |
Phương |
Hà Đd |
Linh |
Phương |
||
23 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Phương |
Nga |
Đào |
Trang |
Hiền |
Huyền |
||
24 |
Răng hàm mặt |
Hiếu |
Thành |
Trường |
Quyên |
Hưng |
Hòa |
Hà |
||
25 |
Dược |
Trung |
Thanh |
Lê Hằng |
Tuấn |
Phượng |
T.Hằng |
Trung |
||
26 |
Huyết học |
Thái |
Tâm |
Khánh |
Thành |
Ngân |
Thanh |
Anh |
||
27 |
Sinh hóa |
Hòa |
Hương |
Tâm |
Nhàn |
Thọ |
Quang |
Xuân |
||
28 |
CĐHA |
Kính |
Lương |
Hưng |
Tuấn |
Huy |
Hậu |
Kính |
||
29 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
||
30 |
KSNK |
Cánh |
Huyền |
Việt |
Hòa |
Thủy |
Phương |
Nguyệt |
||
31 |
Kế toán |
Thủy |
Dương |
Nga |
P.Huyền |
M.Hằng |
Long |
Thúy |
||
32 |
Điện nước |
Bạ |
Nhâm |
Minh |
Hiếu |
Thọ |
Bạ |
Nhâm |
||
33 |
Ô tô |
Hội- Phương |
Việt- Hội |
Minh- Việt |
Phương- Minh |
Hội- Phương |
Việt- Hội |
Minh- Việt |
||
34 |
CNTT |
Long |
Tuấn |
Khánh |
Hào |
Việt |
Trường |
Hào |
||