SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 06/03 – 12/03/2017 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 06/03 |
THỨ 3 07/03 |
THỨ 4 08/03 |
THỨ 5 09/03 |
THỨ 6 10/03 |
THỨ 7 11/03 |
CN 12/03 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Tịnh |
Công |
Tuấn |
Cán |
Thanh |
Giang |
Anh |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Ng.Minh |
Dũng |
Giang |
Nam |
V.Minh |
Phúc |
Quang |
||
3 |
Cấp cứu |
Mạnh |
Huy |
Khang |
Mạnh |
Huy |
Diệp |
Giáp |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Quỳnh |
K.Hiệp |
Hà |
Hưng |
Trưởng |
Quỳnh |
K.Hiệp |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Kiên |
Minh |
Phúc |
Ngọc |
Kiên |
Minh |
Ngọc |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Thưởng |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Thưởng |
Kiên |
||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Nam |
Linh |
Đức |
Linh |
H.Hải |
Đức |
Đ.Hải |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Quang |
Hải |
Diệp |
Chung |
Anh |
Hải |
Hòa |
||
10 |
Phụ sản |
Đ.Minh |
Lãi |
H.Minh |
Hảo |
Lãi |
Hương |
Hòa |
||
11 |
Nhi |
Quỳnh |
Linh |
Ngọc |
Tuyến |
Thủy-Tuấn |
Hoan |
Hồng |
||
12 |
Sơ sinh |
Huyền |
Huệ |
Loan |
Thảo |
Thành |
Hiền |
Bình |
||
13 |
Nội tim mạch |
Hằng |
Lê |
Cường |
Duy |
Kỷ |
Hằng |
Lê |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Viện |
Sinh |
Vừng |
Sinh |
Giang |
Bằng |
Vừng |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Huy |
Vân |
Thúy |
Huy |
Liên |
Vinh |
||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Cường |
Anh |
Cường |
Anh |
Tích |
Tuấn |
||
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn-Thủy |
Trang |
Hải |
Tuấn-Thủy |
Trang |
Hải |
||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Quang |
Hằng |
Hường |
Thu |
Quang |
Hằng |
||
19 |
Ung bướu |
Long |
Hảo |
Đ.Dũng |
B.Dũng |
Anh |
Long |
Đ.Dũng |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Mai |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Anh |
Đoàn |
Mai |
||
21 |
Da liễu |
Yên |
Uyên |
T.Nhung |
Gấm |
Thảo |
Uyên |
Loan |
||
22 |
Mắt |
Loan |
Dương |
Hằng |
Linh |
Hoa |
Thắng |
Thúy |
||
23 |
Tai mũi họng |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
Nga |
||
24 |
Răng hàm mặt |
Trường |
Hiếu |
Thành |
Hà |
Hiếu |
Quyên |
Hòa |
||
25 |
Dược |
Bích |
Lợi |
Sơn |
Bích |
Thanh |
T.Hằng |
Sơn |
||
26 |
Huyết học |
Vân |
Thái |
Tâm |
Viện |
Khánh |
Thành |
Ngân |
||
27 |
Sinh hóa |
Hòa |
Hương |
Thọ |
Quang |
Xuân |
Nhàn |
Hòa |
||
28 |
CĐHA |
Lương |
Hưng |
Huy |
Tuấn |
Hậu |
Kính |
Lương |
||
29 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
||
30 |
KSNK |
Nguyệt |
Hoa |
Cánh |
Thành |
Huyền |
Việt |
Hòa |
||
31 |
Kế toán |
Thơm |
P.Hằng |
Bùi Lý |
Thủy |
Dương |
Nga |
P.Huyền |
||
32 |
Điện nước |
Minh |
Hiếu |
Thọ |
Bạ |
Nhâm |
Minh |
Hiếu |
||
33 |
Ô tô |
Phương- Minh |
Hội- Phương |
Việt- Hội |
Minh- Việt |
Phương- Minh |
Hội- Phương |
Việt- Hội |
||
34 |
CNTT |
Khánh |
Hào |
Long |
Việt |
Tuấn |
Trường |
Khánh |
||