SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 15/08 – 21/08/2016 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 15/08 |
THỨ 3 16/08 |
THỨ 4 17/08 |
THỨ 5 18/08 |
THỨ 6 19/08 |
THỨ 7 20/08 |
CN 21/08 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Giang |
Công |
Tuấn |
Anh |
Thanh |
Cán |
Giang |
||
4 |
Trưởng phiên trực |
Tô Hưng |
Ng.Minh |
V.Minh |
Lê |
Bằng |
Quỳnh |
Tịnh |
||
3 |
Cấp cứu |
Huy |
Hưng |
Khang |
Giáp |
Huy |
Tế |
Khang |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
K.Hiệp |
V.Hiệp |
Hà |
Hưng |
K.Hiệp |
V.Hiệp |
Hà |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Tịnh |
Kiên |
Phúc |
Minh |
Kiên |
Phúc |
Minh |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Tuấn |
Đạt |
Quỳnh |
Đạt |
Kiên |
Tuấn |
||
7 |
CTCH |
Dũng |
Hoàng |
Bộ |
Hoàng |
Bộ |
V.Tuấn |
Dũng |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Nam |
Đức |
Đ.Hải |
H.Hải |
Đức |
Nam |
Đ.Hải |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Quang |
Diệp |
Chung |
Anh |
Hòa |
Hải |
||
10 |
Phụ sản |
Miên |
H.Minh |
Lãi |
Hảo |
Đ.Minh |
H.Minh |
Lãi |
||
11 |
Nhi |
Hoan |
Linh |
Thủy |
Hồng |
Linh |
Hoan |
Ngọc |
||
12 |
Sơ sinh |
Huyền |
Loan |
Thảo |
Hiền |
Tuyến |
Thành |
Huyền |
||
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
Cường |
Lê |
Kỷ |
Cường |
Lê |
Kỷ |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Giang |
Bằng |
Giang |
Viện |
Sinh |
Giang |
Bằng |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Vinh |
Liên |
Thắng |
Liên |
Huy |
Vinh |
||
16 |
Nội thần kinh |
Tích |
Anh |
Tích |
Tuấn |
Anh |
Tuấn |
Anh |
||
17 |
Nội A |
Trang |
Hằng |
Tuấn |
Trang |
Tuấn |
Hải(Tuấn) |
Hằng |
||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Hường |
Quang |
Hường |
Quang |
Thu |
Hằng |
||
19 |
Ung bướu |
Hùng |
Hảo |
Anh |
Dũng |
Long |
Hùng |
Anh |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Đoàn |
Hiền |
Việt |
Đoàn |
Hiền |
Việt |
||
21 |
Da liễu |
Yên |
Loan |
T.Nhung |
Uyên |
Thảo |
P.Nhung |
T.Nhung |
||
22 |
Y học cổ truyền |
Hương |
Hải |
Hiền |
Tý |
Tuệ |
Nga |
Huyền |
||
23 |
PHCN |
Quyền |
Nhung |
Vừng |
Quyền |
Nhung |
Vừng |
Quyền |
||
24 |
Mắt |
Hằng |
Mai |
Hà Đd |
Loan |
Thúy |
Linh |
Mai |
||
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Trang |
Hằng |
Sơn |
Huyền |
Nga |
Phương |
||
26 |
Răng hàm mặt |
Hà |
Hiếu |
Trường |
Hưng |
Hà |
Quyên |
Hòa |
||
27 |
Dược |
Bích |
Lợi |
Thanh |
Liên |
Phượng |
Trung |
Sơn |
||
28 |
Huyết học |
Bình |
Bách |
Thái |
Công |
Dương |
Bách |
Bình |
||
29 |
Sinh hóa |
Thọ |
Tâm |
Hòa |
Xuân |
Hương |
Đông |
Quang |
||
30 |
CĐHA |
Huy |
Hậu |
Kính |
Tuấn |
Hưng |
Luân |
Huy |
||
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Đức |
Đức |
Đức |
Đức |
Đức |
Đức |
||
32 |
KSNK |
Nhàn |
Hoa |
Hiền |
Huê |
Hòa |
Hương |
Việt |
||
33 |
Kế toán |
L.Hằng |
T.Hằng |
Thủy |
Hồng |
Tuyên |
Nga |
Lê Lý |
||
34 |
Điện nước |
Hiếu |
Thọ |
Bạ |
Nhâm |
Minh |
Hiếu |
Thọ |
||
35 |
Ô tô |
Hội (Phương) |
Việt (Hội) |
Minh (Việt) |
Phương (Minh) |
Hội (Phương) |
Việt (Hội) |
Minh (Việt) |
||
36 |
CNTT |
Long |
Tuấn |
Trường |
Việt |
Kiên |
Hào |
Khánh |
||