SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 03/04/2017 – 09/04/2017 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 03/04 |
THỨ 3 04/04 |
THỨ 4 05/04 |
THỨ 5 06/04 |
THỨ 6 07/04 |
THỨ 7 08/04 |
CN 09/04 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Thanh |
Tịnh |
Công |
Tuấn |
Cán |
Anh |
Giang |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Viện |
Tuấn |
Lê |
Hưng |
Việt |
Bằng |
Huy |
||
3 |
Cấp cứu |
Huy |
Hưng |
Khang |
Huy |
Tế |
Diệp |
Mạnh |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trưởng |
Quỳnh |
Hưng |
Hà |
K. Hiệp |
C. Trường |
Trưởng |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Kiên |
Phúc |
Minh |
Ngọc |
Phúc |
Minh |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Quỳnh |
Thưởng |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Thưởng |
||
7 |
CTCH |
Bộ |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
Dũng |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Nam |
Linh |
H. Hải |
Nam |
Đức |
Linh |
Đ. Hải |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Quang |
Hải |
Hòa |
Chung |
Anh |
Hải |
Hòa |
||
10 |
Phụ sản |
H. Minh |
Hảo |
Đ. Minh |
Hương |
H. Minh |
Lãi |
Hòa |
||
11 |
Nhi |
Ngọc |
Linh |
Hoa |
Hồng |
Thủy |
Tuyến |
Quỳnh |
||
12 |
Sơ sinh |
Huệ |
Loan |
Thảo |
Huyền |
Bình |
Thành |
Loan |
||
13 |
Nội tim mạch |
Duy |
Kỷ |
Hằng |
Lê |
Cường |
Duy |
Kỷ |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Sinh |
Vừng |
Giang |
Sinh |
Quyền |
Vừng |
Giang |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Huy |
Vinh |
Thúy |
Huy |
Liên |
Vân |
||
16 |
Nội thần kinh |
Thảo |
Tuấn |
Anh |
Thảo |
Tuấn |
Tích |
Anh |
||
17 |
Nội A |
Thủy |
Trang |
Hải |
Thủy |
Trang |
Tuấn |
Hải |
||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Quang |
Hằng |
Hường |
Thu |
Hương |
Quang |
||
19 |
Ung bướu |
Đ. Dũng |
Hảo |
Long |
B. Dũng |
M. Anh |
Đ. Dũng |
B. Dũng |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Lan |
Anh |
Đoàn |
Mai |
||
21 |
Da liễu |
Yên |
Loan |
T. Nhung |
Gấm |
Thảo |
Uyên |
Loan |
||
22 |
Mắt |
Hà |
Thắng |
Hằng |
Hà (ĐD) |
Hoa |
Thúy |
Thắng |
||
23 |
Tai mũi họng |
Nga |
Đào |
Trang |
Hiền |
Huyền |
Quyên |
Hằng |
||
24 |
Răng hàm mặt |
Trường |
Quyên |
Hưng |
Thành |
Hiếu |
Hòa |
Hà |
||
25 |
Dược |
Thanh |
Lợi |
Bích |
Thành |
Phượng |
T. Hằng |
Trung |
||
26 |
Huyết học |
Tâm |
Khánh |
Thành |
Viện |
Thanh |
Anh |
Bách |
||
27 |
Sinh hóa |
Hương |
Hòa |
Nhàn |
Xuân |
H. Quang |
Thọ |
Tâm |
||
28 |
CĐHA |
Kính |
Lương |
Hưng |
L. Tuấn |
Huy |
Hậu |
Kính |
||
29 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
||
30 |
KSNK |
Nguyệt |
Toản |
Hoa |
Nhàn |
Thành |
Hương |
Huyền |
||
31 |
Kế toán |
Long |
Thúy |
Thơm |
T. Huyền |
P. Hằng |
Lý B |
Thủy |
||
32 |
Điện nước |
Bạ |
Nhâm |
Minh |
Hiếu |
Thọ |
Ba |
Nhâm |
||
33 |
Ô tô |
Phương- Minh |
Hội- Phương |
Việt- Hội |
Minh- Việt |
Phương- Minh |
Hội- Phương |
Việt- Hội |
||
34 |
CNTT |
Long |
Hào |
Khánh |
Tuấn |
Trường |
Tuấn |
Việt |
||