SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 05/09 – 11/09/2016 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 05/09 |
THỨ 3 06/09 |
THỨ 4 07/09 |
THỨ 5 08/09 |
THỨ 6 09/09 |
THỨ 7 10/09 |
CN 11/09 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Anh |
Cán |
Thanh |
Công |
Tuấn |
Giang |
Anh |
||
4 |
Trưởng phiên trực |
Tịnh |
Bằng |
Việt |
Tr.Tuấn |
Quang |
V.Minh |
Huy |
||
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Hưng |
Mạnh |
Diệp |
Huy |
Khang |
Mạnh |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
V.Hiệp |
Lượng |
Hà |
Hưng |
K.Hiệp |
V.Hiệp |
Hà |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Kiên |
Phúc |
Tịnh |
Minh |
Kiên |
Phúc |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Đạt |
Thưởng |
Quỳnh |
Đạt |
Tuấn |
Thưởng |
||
7 |
CTCH |
Bộ |
Dũng |
Hoàng |
Dũng |
Bộ |
Tuấn |
Hoàng |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Linh |
Nam |
H.Hải |
Đức |
Đ.Hải |
Nam |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Quang |
Hải |
Hòa |
Anh |
Diệp |
Chung |
||
10 |
Phụ sản |
Đ.Minh |
Lãi |
H.Minh |
Miên |
Hảo |
Lãi |
H.Minh |
||
11 |
Nhi |
Hồng |
Hoan |
Ngọc |
Linh |
Hoan |
Thủy |
Hồng |
||
12 |
Sơ sinh |
Huyền |
Loan |
Thảo |
Tuyến |
Hiền |
Thành |
Huyền |
||
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
Cường |
Lê |
Kỷ |
Cường |
Lê |
Kỷ |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Giang |
Sinh |
Giang |
Bằng |
Viện |
Bằng |
Giang |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Vinh |
Liên |
Thắng |
Liên |
Huy |
Vinh |
||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Anh |
Tích |
Anh |
Tuấn |
Tích |
Tích |
||
17 |
Nội A |
Trang |
Tuấn |
Hằng |
Trang |
Tuấn |
Hằng |
Trang |
||
18 |
Nội tiết |
Quang |
Hương |
Hường |
Thu |
Quang |
Hương |
Hường |
||
19 |
Ung bướu |
Hùng |
Hảo |
Long |
Anh |
Dũng |
Hùng |
Long |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Mai |
Đoàn |
Mai |
Đoàn |
Mai |
Đoàn |
||
21 |
Da liễu |
Yên |
Uyên |
T.Nhung |
P.Nhung |
Thảo |
Loan |
Uyên |
||
22 |
Y học cổ truyền |
|
|
|
|
|
|
|
||
23 |
PHCN |
Vừng |
Nhung |
Quyền(Tuấn) |
Nhung |
Vừng |
Quyền(Tuấn) |
Nhung |
||
24 |
Mắt |
Thắng |
Hoa |
Linh |
Phương |
Hằng |
Loan |
Phương |
||
25 |
Tai mũi họng |
Hằng |
Tuấn |
Phương |
Trang |
Huyền |
Nga |
Sơn |
||
26 |
Răng hàm mặt |
Hòa |
Trường |
Hưng |
Trường |
Hiếu |
Hòa |
Hà |
||
27 |
Dược |
Thanh |
Lê Hằng |
Tuấn |
Bích |
Liên |
Huyền |
Trung |
||
28 |
Huyết học |
Thái |
Viện |
Công |
Bình |
Thái |
Công |
Bình |
||
29 |
Sinh hóa |
Quang |
Hòa |
Tâm |
Hương |
Thọ |
Nhàn |
Quang |
||
30 |
CĐHA |
Hưng |
Luân |
Huy |
Tuấn |
Hậu |
Kính |
Hưng |
||
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Đức |
Đức |
Đức |
Đức |
Đức |
Đức |
||
32 |
KSNK |
Hiền |
Thủy |
Huê |
Hòa |
Việt |
Huyền |
Cánh |
||
33 |
Kế toán |
Hồng |
Tuyên |
Nga |
Lê Lý |
P.Huyền |
M.Hằng |
P.Hằng |
||
34 |
Điện nước |
Bạ |
Nhâm |
Minh |
Hiếu |
Thọ |
Bạ |
Bạ |
||
35 |
Ô tô |
Việt (Hội) |
Minh (Việt) |
Phương (Minh) |
Hội (Phương) |
Việt (Hội) |
Minh (Việt) |
Phương (Minh) |
||
36 |
CNTT |
Long |
Khánh |
Trường |
Hào |
Kiên |
Việt |
Tuấn |
||