SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 26/6/2017 - 02/7/2017 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 26/6 |
THỨ 3 27/6 |
THỨ 4 28/6 |
THỨ 5 29/6 |
THỨ 6 30/6 |
THỨ 7 01/7 |
CN 02/7 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Cán |
Thanh |
Giang |
Tuấn |
Tịnh |
Anh |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Lê |
Tuấn |
P. Hưng |
Huy |
Quỳnh |
Tích |
Nam |
||
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Hưng |
Huy |
Khang |
Mạnh |
Diệp |
Giáp |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hưng |
KimKKiKKim Hiệp |
Trưởng |
Hà |
Hưng |
Lượng |
Kim Hiệp |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Ngọc |
Phúc |
Kiên |
Minh |
Kiên |
Phúc |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Lực |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
||
7 |
CTCH |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Linh |
Đức Hải |
Nam |
Hồ Hải |
Đức |
Đức Hải |
Linh |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Diệp |
Hải |
Hòa |
Quang |
Anh |
Chung |
Hải |
||
10 |
Phụ sản |
Hải Minh |
Lãi |
Hương |
Hòa |
Đức Minh |
Hải Minh |
Hòa |
||
11 |
Nhi |
Linh |
Ngọc |
Hoan |
Quỳnh |
Thủy |
Hồng |
Tuyến |
||
12 |
Sơ sinh |
Huệ |
Thảo |
Thành |
Bình |
Huyền |
Thành |
Bình |
||
13 |
Nội tim mạch |
Hằng |
Cường |
Duy |
Lê |
Kỷ |
Cường |
Lê |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Sinh |
Giang |
Vừng |
Quyền |
Quyền |
Viện |
Viện |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Liên |
Thúy |
Huy |
Liên |
Vân |
Vinh |
||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Thảo |
Vân Anh |
Thảo |
Tuấn |
Vân Anh |
Tuấn |
||
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
Thủy |
Tuấn |
Hải |
||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Quang |
Hằng |
Hường |
Thu |
Quang |
Hằng |
||
19 |
Ung bướu |
Ng. Hằng |
Hảo |
Đỗ Hằng |
Long |
Bùi Dũng |
Đặng Dũng |
Đỗ Hằng |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Lan |
Mai |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Lan |
Anh |
||
21 |
Da liễu |
Yên |
Thảo |
Loan |
Uyên |
Hường |
T. Nhung |
Gấm |
||
22 |
Mắt |
Loan |
Hoa |
Phương |
Dương |
Thúy |
Thắng |
Hà Bs |
||
23 |
Tai mũi họng |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
Nga |
||
24 |
Răng hàm mặt |
Hòa |
Trường |
Thao |
Hà |
Hiếu |
Hòa |
Quyên |
||
25 |
Dược |
T. Hằng |
Bích |
Thành |
Thanh |
Sơn |
T. Hằng |
Phượng |
||
26 |
Huyết học |
Thanh |
Anh |
Bách |
Viện |
Thái |
Tâm |
Khánh |
||
27 |
Sinh hóa |
Thọ |
Hương |
Hòa |
Tâm |
Xuân |
Nhàn |
Hào Quang |
||
28 |
CĐHA |
Hưng |
Huy |
Hậu |
Lê Tuấn |
Kính |
Lương |
Hưng |
||
29 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
||
30 |
KSNK |
Huyền |
Toản |
Cánh |
Việt |
Hiền |
Hòa |
Nguyệt |
||
31 |
Kế toán |
Nga |
P. Huyền |
M. Hằng |
Long |
Thúy |
Thủy |
Thu Huyền |
||
32 |
Điện nước |
Nhâm |
Minh |
Hiếu |
Bạ |
Nhâm |
Minh |
Hiếu |
||
33 |
Ô tô |
Phương- Minh |
Hội- Phương |
Việt- Hội |
Minh- Việt |
Phương- Minh |
Hội- Phương |
Việt- Hội |
||
34 |
CNTT |
Tuấn |
Vũ |
Khánh |
Việt |
Long |
Trường |
Hào |
||