SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 24/02/2020 – 01/03/2020 |
|||||||||
|
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 24/02/2020 |
THỨ 3 25/02/2020 |
THỨ 4 26/02/2020 |
THỨ 5 27/02/2020 |
THỨ 6 28/02/2020 |
THỨ 7 29/02/2020 |
CN 01/03/2020 |
|
|
1 |
Lãnh đạo |
Giang |
Thanh |
Tích |
Tịnh |
Tuấn |
Công |
Hưng |
|
|
2 |
Trưởng phiên trực |
Giang |
Cường |
D.Hưng |
Khang |
V.Minh |
Hà |
Viện |
|
|
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Tế |
Giáp |
Long |
Diệp |
Mạnh |
Khang |
|
|
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hà |
Mạnh |
K.Hiệp |
Trường |
Trưởng |
Lượng |
V.Hiệp |
|
|
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Hùng |
Minh |
Thưởng |
Kiên |
Phúc |
Hùng |
|
|
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Khanh |
Kiên |
Định |
Quỳnh |
Khanh |
Kiên |
|
|
7 |
CTCH |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Dũng |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
|
|
8 |
Ngoại thần kinh |
Nam |
Linh |
Đ.Hải |
Đức |
Linh |
Nam |
Đ.Hải |
|
|
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Quang |
Hòa |
Hải |
Anh |
Chung |
Diệp |
|
|
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Lãi |
Đoài |
Hương |
Lãi |
Đoài |
Hương |
|
|
11 |
Nhi |
Hồng |
Tuấn |
Chang |
Tuấn |
Hoan |
Linh |
Hồng |
|
|
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Hiền |
T.Huyền |
Mạnh |
Huệ |
L.Huyền |
Loan |
|
|
13 |
Nội tim mạch |
Hằng |
Minh |
Kỷ |
Bắc |
Lê |
Cường |
Kỷ |
|
|
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Sinh |
Bằng |
Hằng |
Sinh |
Hương |
Giang |
|
|
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Vân |
Vinh |
Huy |
Vân |
Liên |
Vinh |
|
|
16 |
Nội thần kinh |
Tích |
V.Anh |
Tuấn |
V.Anh |
Tuấn |
Tích |
Thảo |
|
|
17 |
Nội A |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
|
|
18 |
Nội tiết |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Quang |
Hiệp |
|
|
19 |
Ung bướu |
Sơn |
Cường |
Tuyên |
B.Dũng |
Hảo-Thúy |
Long |
Sơn |
|
|
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Tuấn |
Vĩnh |
Vừng |
Anh |
Hiền |
Đoàn |
|
|
21 |
Da liễu |
T.Nhung |
Yên |
Loan |
P.Nhung |
Hường |
Uyên |
Gấm |
|
|
22 |
Vi sinh |
Đông |
Bách |
Công |
Anh |
Huyền |
Hương |
Bình |
|
|
23 |
Mắt |
Thắng |
Thúy |
Linh |
Phương |
Huyền |
Loan |
Mai |
|
|
24 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Nga |
Dũng |
Đại |
Huyền |
Quyên |
Hằng |
|
|
25 |
Răng hàm mặt |
Trường |
Hòa |
Hà |
Quyên |
Nhung |
Hiếu |
Trang |
|
|
26 |
Dược |
Hoa |
Hương |
Thanh |
Phú |
Bích |
Trung |
Thành |
|
|
27 |
Huyết học-truyền máu |
Tâm |
Dương |
Thái |
Hùng |
Vân |
Tâm |
Dương |
|
|
28 |
Sinh hóa |
Chung |
Tâm |
Thắm |
Hương |
Vân |
Tân |
Xuân |
|
|
29 |
CĐHA |
Lương |
Hưng |
Kính |
N.Anh |
Hậu |
Luân |
Vũ |
|
|
30 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
|
|
31 |
KSNK |
Nhàn |
Thủy |
Thành |
Hòa |
Phương |
Việt |
Hoa |
|
|
32 |
Kế toán |
Hoa |
T.Trang |
H.Trang |
Phượng |
Thơm |
T.Huyền |
T.Long |
|
|
33 |
Điện nước |
Minh-Thọ |
Nam-Bạ |
Hiếu-Sơn |
Dũng-Linh |
Dự-Hưng |
Nhâm-Thọ |
Minh-Bạ |
|
|
34 |
Ô tô |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
|
|
35 |
CNTT |
Kiên |
Khánh |
Tuấn |
Hào |
Trường |
Long |
Việt |
|
|
36 |
TTCSSKCB |
Liên |
Hồng |
Thủy |
Thắm |
Hồng |
Hùng |
Trường |
|
|
37 |
Khoa khám bệnh |
Nguyệt |
Nhàn |
Liên |
Huyền |
Mạnh |
Hiền B |
Linh |
|
|
38 |
Nhà đại thể (Trực trú) |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
|