SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 20/02 – 26/02/2017 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 20/02 |
THỨ 3 21/02 |
THỨ 4 22/02 |
THỨ 5 23/02 |
THỨ 6 24/02 |
THỨ 7 25/02 |
CN 26/02 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Cán |
Thanh |
Anh |
Tuấn |
Tịnh |
Giang |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Quang |
Viện |
Hà |
Khang |
Phúc |
Bằng |
Tích |
||
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Huy |
Tế |
Mạnh |
Huy |
Giáp |
Diệp |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Lượng |
K.Hiệp |
Trưởng |
Hưng |
C.Trường |
Quỳnh |
K.Hiệp |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Kiên |
Minh |
Phúc |
Kiên |
Ngọc |
Minh |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Thưởng |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Thưởng |
Kiên |
Tuấn |
||
7 |
CTCH |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Đức |
Nam |
H.Hải |
Linh |
Nam |
Đ.Hải |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Quang |
Diệp |
Chung |
Anh |
Hòa |
Hải |
||
10 |
Phụ sản |
H.Minh |
Hương |
Đ.Minh |
Lãi |
Hương |
Đ.Minh |
Lãi |
||
11 |
Nhi |
Ngọc |
Tuyến |
Thủy |
Linh |
Hồng |
Quỳnh |
Tuyến |
||
12 |
Sơ sinh |
Huyền |
Thành |
Thảo |
Loan |
Bình |
Hiền |
Huyền |
||
13 |
Nội tim mạch |
Lê |
Hằng |
Duy |
Kỷ |
Cường |
Lê |
Hằng |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Giang |
Sinh |
Vừng |
Quyền |
Sinh |
Vừng |
Giang |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Vinh |
Liên |
Huy |
Vinh |
Thúy |
Liên |
Vân |
||
16 |
Nội thần kinh |
Cường |
Tuấn |
Anh |
Tuấn |
Cường |
Anh |
Tuấn |
||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Trang |
Hải |
Tuấn |
Trang |
Hải |
Tuấn |
||
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Hường |
Thu |
Quang |
Hương |
Hường |
Thu |
||
19 |
Ung bướu |
Đ.Dũng |
Hảo |
Long |
B.Dũng |
Anh |
Đ.Dũng |
Long |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Mai |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Anh |
Đoàn |
Mai |
||
21 |
Da liễu |
Thảo |
Gấm |
P.Nhung |
T.Nhung |
Yên |
Uyên |
Loan |
||
22 |
Mắt |
Dương |
Linh |
Phương |
Mai |
Hà Đd |
Hoa |
Hằng |
||
23 |
Tai mũi họng |
Trang |
Hiền |
Huyền |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Tuấn |
||
24 |
Răng hàm mặt |
Hưng |
Trường |
Thành |
Hà |
Hiếu |
Quyên |
Hòa |
||
25 |
Dược |
Thanh |
Lan |
Bích |
T.Hằng |
Sơn |
Bích |
Huyền |
||
26 |
Huyết học |
Tâm |
Khánh |
Thành |
Ngân |
Thanh |
Anh |
Vân |
||
27 |
Sinh hóa |
Quang |
Xuân |
Hương |
Hòa |
Tâm |
Hương |
Thọ |
||
28 |
CĐHA |
Hậu |
Kính |
Lương |
Tuấn |
Hưng |
Huy |
Hậu |
||
29 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
||
30 |
KSNK |
Phương |
Hòa |
Việt |
Nhàn |
Thành |
Thủy |
Hoa |
||
31 |
Kế toán |
Long |
Thúy |
Thơm |
Thu Huyền |
T.Huyền |
P.Hằng |
Bùi Lý |
||
32 |
Điện nước |
Hiếu |
Thọ |
Bạ |
Nhâm |
Minh |
Hiếu |
Thọ |
||
33 |
Ô tô |
Việt- Hội |
Minh- Việt |
Phương- Minh |
Hội- Phương |
Việt- Hội |
Minh- Việt |
Phương- Minh |
||
34 |
CNTT |
Long |
Trường |
Tuấn |
Khánh |
Việt |
Tuấn |
Hào |
||