SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 01/10/2018 – 07/10/2018 |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 01/10 |
THỨ 3 02/10 |
THỨ 4 03/10 |
THỨ 5 04/10 |
THỨ 6 05/10 |
THỨ 7 06/10 |
CN 07/10 |
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Cán |
Giang |
Tuấn |
Thanh |
Hưng |
Anh |
2 |
Trưởng phiên trực |
Cường |
D.Hưng |
P.Hưng |
Nam |
Quang |
Tuấn |
Huy |
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Huy |
Giáp |
Khang |
Tế |
Mạnh |
Long |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Lượng |
Quỳnh |
C.Trường |
Hiệp |
Hà |
Lượng |
Quỳnh |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Phúc |
Kiên |
Minh |
Kiên |
Phúc |
Thưởng |
Hùng |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
7 |
CTCH |
Dũng |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
8 |
Ngoại thần kinh |
Nam |
Đ.Hải |
H.Hải |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
9 |
Gây mê hồi sức |
Hòa |
Quang |
Hải |
Chung |
Anh |
Hòa |
Hải |
10 |
Phụ sản |
Minh |
Lãi |
Hương |
Hòa |
Lãi |
Đoài |
Minh |
11 |
Nhi |
Thủy |
Tuấn |
Quỳnh |
Ngọc |
Tuấn |
Hồng |
Hoan |
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Loan |
Hiền |
Thành |
Loan |
Hiền |
Thành |
13 |
Nội tim mạch |
Duy |
L.Trang |
Cường |
Kỷ |
Lê |
Duy |
N.Trang |
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Giang |
Tuấn |
Giang |
Hương |
Vừng |
Tuấn |
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Vân |
Liên |
Vinh |
Vân |
Thúy |
Huy |
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Phương |
V.Anh |
Tuấn |
Phương |
Thảo |
V.Anh |
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
18 |
Nội tiết |
Quang |
Thu |
Hường |
Hằng |
Quang |
Hương |
Hường |
19 |
Ung bướu |
Sơn |
Hảo |
Đ.Anh |
Đ.Dũng |
Long |
B.Dũng |
Sơn |
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Lan |
Đoàn |
Hiền |
Lan |
Đoàn |
Anh |
21 |
Da liễu |
Thảo |
Yên |
Loan |
Uyên |
Hường |
Gấm |
Nhung |
22 |
Vi sinh |
Kiên |
Bình |
Hương |
Đông |
Công |
Bách |
Kiên |
23 |
CNTT |
Tuấn |
Hào |
Long |
Việt |
Trường |
Vũ |
Khánh |
24 |
Mắt |
Hảo |
Thúy |
Dương |
Linh |
Thắng |
Mai |
Hảo |
25 |
Tai mũi họng |
Dũng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
Nga |
Đào |
Trang |
26 |
Răng hàm mặt |
Hà |
Thành |
Nhung |
Thao |
Hưng |
Hiếu |
Trường |
27 |
Dược |
Bích |
Thanh |
Phượng |
L.Hằng |
T.Hằng |
Huyền |
Sơn |
28 |
Huyết học -truyền máu |
Vân |
Thái |
Dương |
Vân |
Thái |
Viện |
Ngân |
29 |
Sinh hóa |
Quang |
Tâm |
Hương |
Tân |
Nhàn |
Thúy |
Chung |
30 |
CĐHA |
Kính |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Luân |
Huy |
Kính |
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
32 |
KSNK |
Thành |
Cánh |
Toản |
Huyền |
Hoa |
Hội |
Hòa |
33 |
Kế toán |
Thủy |
Hà |
Hoa |
Thúy |
Chung |
Long |
Hằng |
34 |
Điện nước |
Hiếu – Nam |
Thọ – Linh |
Bạ – Sơn |
Nhâm – Dũng |
Minh – Dự |
Hiếu – Hưng |
Thọ – Nam |
35 |
Ô tô |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
36 |
TTCSSKCB |
Long |
Liên |
Trường |
Thủy |
Long |
Liên |
Trường |