SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 06/02 – 12/02/2017 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 06/02 |
THỨ 3 07/02 |
THỨ 4 08/02 |
THỨ 5 09/02 |
THỨ 6 10/02 |
THỨ 7 11/02 |
CN 12/02 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Cán |
Công |
Anh |
Tuấn |
Thanh |
Tịnh |
Giang |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Khang |
Lê |
Tr.Tuấn |
Viện |
P.Hưng |
Huy |
Quỳnh |
||
3 |
Cấp cứu |
Huy |
Mạnh |
Tế |
Huy |
Khang |
Giáp |
Diệp |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hưng |
Trưởng |
Lượng |
Hà |
K.Hiệp |
C.Trường |
Trưởng |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Ngọc |
Phúc |
Kiên |
Minh |
Ngọc |
Kiên |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Quỳnh |
Thưởng |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Thưởng |
||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
Bộ |
Dũng |
Hoàng |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Nam |
Đức |
H.Hải |
Linh |
Đ.Hải |
Nam |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Diệp |
Chung |
Quang |
Anh |
Hải |
Hòa |
||
10 |
Phụ sản |
Đ.Minh |
Lãi |
H.Minh |
Hương |
Lãi |
Đ.Minh |
H.Minh |
||
11 |
Nhi |
Hồng |
Tuyến |
Linh |
Thủy |
Quỳnh |
Hồng |
Ngọc |
||
12 |
Sơ sinh |
Thành |
Loan |
Thảo |
Bình |
Huyền |
Hiền |
Thành |
||
13 |
Nội tim mạch |
Lê |
Duy |
Hằng |
Kỷ |
Cường |
Hằng |
Lê |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Giang |
Vừng |
Quyền |
Vừng |
Bằng |
Sinh |
Giang |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Thúy |
Huy |
Liên |
Huy |
Liên |
Vân |
Vinh |
||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Anh |
Cường |
Tuấn |
Anh |
Tích |
Cường |
||
17 |
Nội A |
Trang |
Hải |
Trang |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Trang |
||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Quang |
Hằng |
Hường |
Thu |
Quang |
Hằng |
||
19 |
Ung bướu |
Đ.Dũng |
Hảo |
Long |
B.Dũng |
Anh |
Đ.Dũng |
Long |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Mai |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Anh |
Đoàn |
Mai |
||
21 |
Da liễu |
T.Nhung |
Thảo |
Loan |
P.Nhung |
Yên |
Gấm |
Uyên |
||
22 |
Mắt |
Thúy |
Mai |
Hoa |
Hằng |
Dương |
Linh |
Mai |
||
23 |
Tai mũi họng |
Dũng |
Tuấn |
Sơn |
Phương |
Trang |
Hiền |
Huyền |
||
24 |
Răng hàm mặt |
Thành |
Hưng |
Hiếu |
Trường |
Quyên |
Hòa |
Hà |
||
25 |
Dược |
Bích |
Tuấn |
L.Hằng |
Thanh |
Bích |
Trung |
T.Hằng |
||
26 |
Huyết học |
Ngân |
Thanh |
Anh |
Vân |
Thái |
Tâm |
Khánh |
||
27 |
Sinh hóa |
Hương |
Tâm |
Nhàn |
Thọ |
Quang |
Xuân |
Hòa |
||
28 |
CĐHA |
Hưng |
Huy |
Hậu |
Tuấn |
Kính |
Lương |
Hưng |
||
29 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
||
30 |
KSNK |
Hương |
Thành |
Phương |
Hoa |
Việt |
Hương |
Toản |
||
31 |
Kế toán |
P.Huyền |
M.Hằng |
Long |
Thúy |
Thơm |
Thu Huyền |
T.Huyền |
||
32 |
Điện nước |
Thọ |
Bạ |
Nhâm |
Minh |
Hiếu |
Thọ |
Bạ |
||
33 |
Ô tô |
Phương (Minh) |
Hội (Phương) |
Việt (Hội) |
Minh (Việt) |
Phương (Minh) |
Hội (Phương) |
Việt (Hội) |
||
34 |
CNTT |
Tuấn |
Long |
Việt |
Khánh |
Trường |
Hào |
Tuấn |
||