SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 16/01 – 22/01/2017 |
|||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 16/01 |
THỨ 3 17/01 |
THỨ 4 18/01 |
THỨ 5 19/01 |
THỨ 6 20/01 |
THỨ 7 21/01 |
CN 22/01 |
|
|
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Cán |
Giang |
Anh |
Công |
Thanh |
Tuấn |
|
|
2 |
Trưởng phiên trực |
Hà |
Khang |
Lê |
Tr.Tuấn |
Tịnh |
P.Hưng |
Huy |
|
|
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Mạnh |
Huy |
Tế |
Khang |
Giáp |
Diệp |
|
|
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trưởng |
K.Hiệp |
Lượng |
Hưng |
Hà |
C.Trường |
K.Hiệp |
|
|
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Ngọc |
Kiên |
Phúc |
Minh |
Kiên |
Ngọc |
|
|
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Thưởng |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
|
|
7 |
CTCH |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
|
|
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Đức |
Nam |
H.Hải |
Linh |
Đ.Hải |
Đức |
|
|
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Chung |
Quang |
Hòa |
Anh |
Diệp |
Hải |
|
|
10 |
Phụ sản |
H.Minh |
Lãi |
Đ.Minh |
Hương |
Lãi |
H.Minh |
Đ.Minh |
|
|
11 |
Nhi |
Hồng |
Tuyến |
Linh |
Quỳnh |
Hồng |
Tuyến |
Ngọc |
|
|
12 |
Sơ sinh |
Thành |
Loan |
Thảo |
Huyền |
Loan |
Thành |
Bình |
|
|
13 |
Nội tim mạch |
Lê |
Hằng |
Duy |
Cường |
Kỷ |
Duy |
Lê |
|
|
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Sinh |
Vừng |
Viện |
Quyền |
Giang |
Bằng |
|
|
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Vinh |
Huy |
Vân |
Huy |
Liên |
Thúy |
|
|
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Anh |
Tuấn |
Anh |
Tuấn |
Anh |
Tích |
|
|
17 |
Nội A |
Trang |
Hải |
Tuấn |
Trang |
Hải |
Tuấn |
Trang |
|
|
18 |
Nội tiết |
Hường |
Thu |
Quang |
Hằng |
Hường |
Thu |
Quang |
|
|
19 |
Ung bướu |
B.Dũng |
Hảo |
Long |
Đ.Dũng |
Anh |
B.Dũng |
Long |
|
|
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Mai |
Anh |
Đoàn |
Mai |
Đoàn |
Mai |
|
|
21 |
Da liễu |
Thảo |
T.Nhung |
Uyên |
Loan |
Yên |
P.Nhung |
Gấm |
|
|
22 |
Mắt |
Thắng |
Hà Đd |
Thúy |
Hà Bs |
Phương |
Hoa |
Hà Đd |
|
|
23 |
Tai mũi họng |
Hằng |
Phương |
Sơn |
Huyền |
Quyên |
Hiền |
Tuấn |
|
|
24 |
Răng hàm mặt |
Thành |
Trường |
Hưng |
Quyên |
Hiếu |
Hà |
Quyên |
|
|
25 |
Dược |
Bích |
Lan |
Sơn |
Thanh |
Trung |
T.Hằng |
Sơn |
|
|
26 |
Huyết học |
Thái |
Thành |
Khánh |
Thanh |
Tâm |
Vân |
Anh |
|
|
27 |
Sinh hóa |
Tâm |
H.Quang |
Hòa |
Nhàn |
Thọ |
Xuân |
Tâm |
|
|
28 |
CĐHA |
Huy |
Hậu |
Kính |
Tuấn |
Lương |
Hưng |
Huy |
|
|
29 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
|
|
30 |
KSNK |
Toản |
Hòa |
Thủy |
Thành |
Huê |
Hiền |
Hoa |
|
|
31 |
Kế toán |
Thúy |
Thơm |
Thu Huyền |
T.Huyền |
P.Hằng |
Bùi Lý |
Thủy |
|
|
32 |
Điện nước |
Hiếu |
Thọ |
Bạ |
Nhâm |
Minh |
Hiếu |
Thọ |
|
|
33 |
Ô tô |
Phương (Hội) |
Minh (Phương) |
Hội (Minh) |
Việt (Hội) |
Minh (Việt) |
Phương (Minh) |
Hội (Phương) |
|
|
34 |
CNTT |
Tuấn |
Long |
Trường |
Việt |
Hào |
Khánh |
Trường |
|
|