SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 09/01 – 15/01/2017 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 09/01 |
THỨ 3 10/01 |
THỨ 4 11/01 |
THỨ 5 12/01 |
THỨ 6 13/01 |
THỨ 7 14/01 |
CN 15/01 |
||
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Cán |
Anh |
Tuấn |
Thanh |
Giang |
Anh |
||
2 |
Trưởng phiên trực |
Viện |
Nam |
Quang |
Vũ Minh |
Giang |
Tích |
Phúc |
||
3 |
Cấp cứu |
Huy |
Mạnh |
Tế |
Khang |
Mạnh |
Huy |
Diệp |
||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hưng |
Trưởng |
K.Hiệp |
Hà |
Quỳnh |
Hưng |
V.Hiệp |
||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Ngọc |
Phúc |
Kiên |
Ngọc |
Minh |
Kiên |
||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Quỳnh |
Thưởng |
Kiên |
Tuấn |
Quỳnh |
Thưởng |
||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Dũng |
Bộ |
Dũng |
Tuấn |
||
8 |
Ngoại thần kinh |
Linh |
Đức |
Đ.Hải |
H.Hải |
Đức |
Nam |
Linh |
||
9 |
Gây mê hồi sức |
Quang |
Chung |
Hòa |
Diệp |
Anh |
Hải |
Chung |
||
10 |
Phụ sản |
Lãi |
H.Minh |
Hương |
Đ.Minh |
H.Minh |
Lãi |
Đ.Minh |
||
11 |
Nhi |
Quỳnh |
Ngọc |
Hồng |
Thủy |
Tuyến |
Linh |
Quỳnh |
||
12 |
Sơ sinh |
Bình |
Loan |
Thảo |
Thành |
Bình |
Hiền |
Huyền |
||
13 |
Nội tim mạch |
Hằng |
Cường |
Duy |
Lê |
Kỷ |
Hằng |
Cường |
||
14 |
Nội tổng hợp |
Sinh |
Vừng |
Viện |
Vừng |
Quyền |
Sinh |
Giang |
||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Liên |
Vân |
Vinh |
Liên |
Thúy |
Huy |
||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Anh |
Tuấn |
Anh |
Tuấn |
Anh |
Tuấn |
||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Trang |
Hải |
Tuấn |
Trang |
Hải |
Tuấn |
||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Quang |
Hằng |
Hường |
Thu |
Quang |
Hương |
||
19 |
Ung bướu |
Đ.Dũng |
Hảo |
Anh |
B.Dũng |
Long |
Đ.Dũng |
Anh |
||
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Mai |
Anh |
Mai |
Anh |
Mai |
Anh |
||
21 |
Da liễu |
Thảo |
Loan |
Uyên |
T.Nhung |
Yên |
Loan |
Uyên |
||
22 |
Mắt |
Mai |
Linh |
Dương |
Hằng |
Hoa |
Phương |
Mai |
||
23 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Huyền |
Quyên |
Hiền |
Tuấn |
Nga |
Trang |
||
24 |
Răng hàm mặt |
Trường |
Thành |
Hiếu |
Hà |
Hưng |
Quyên |
Hòa |
||
25 |
Dược |
Thanh |
Lê Hằng |
Lợi |
Bích |
Phượng |
T.Hằng |
Trung |
||
26 |
Huyết học |
Khánh |
Thành |
Vân |
Tâm |
Anh |
Thanh |
Ngân |
||
27 |
Sinh hóa |
Nhàn |
Thọ |
Tâm |
Quang |
Hương |
Nhàn |
Thọ |
||
28 |
CĐHA |
Hưng |
Huy |
Hậu |
Tuấn |
Kính |
Lương |
Hưng |
||
29 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
||
30 |
KSNK |
Huê |
Hoa |
Cánh |
Hiền |
Nhàn |
Hương |
Huyền |
||
31 |
Kế toán |
Bùi Lý |
Thủy |
Dương |
Nga |
P.Huyền |
M.Hằng |
Long |
||
32 |
Điện nước |
Nhâm |
Minh |
Hiếu |
Thọ |
Bạ |
Nhâm |
Minh |
||
33 |
Ô tô |
Phương (Minh) |
Hội (Phương) |
Việt (Hội) |
Minh (Việt) |
Phương (Minh) |
Việt (Phương) |
Hội (Việt) |
||
34 |
CNTT |
Khánh |
Tuấn |
Long |
Khánh |
Trường |
Việt |
Hào |
||