Lịch thường trực tuần từ 28/12/2015 đến 03/01/2016
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 28/12 |
THỨ 3 29/12 |
THỨ 4 30/12 |
THỨ 5 31/12 |
THỨ 6 01/01 |
THỨ 7 02/01 |
CN 03/01 |
GHI CHÚ |
1 |
Lãnh đạo |
Thanh |
Anh |
Công |
Tuấn |
Trung |
Giang |
Cán |
|
2 |
Trưởng phiên trực |
Huy |
Phúc |
D.Hưng |
Bằng |
H.Tuấn |
T.Hưng |
Tr.Tuấn |
|
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Diệp |
Huy |
Tế |
Hưng |
Diệp |
Huy |
|
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
K.Hiệp |
Hưng |
Hà |
K.Hiệp |
Hưng |
C.Trường |
Hà |
|
5 |
Ngoại tổng hợp |
Phúc |
Minh |
Phúc |
Tịnh |
Kiên |
Ngọc |
Minh |
|
6 |
Ngoại tiết niệu |
Quỳnh |
Tuấn |
Đạt |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
Đạt |
|
7 |
CTCH |
Dũng |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
Dũng |
Minh |
Hoàng |
|
8 |
Ngoại thần kinh |
Linh |
H.Hải |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
Linh |
Đ.Hải |
|
9 |
Gây mê hồi sức |
Hòa |
Quang |
Chung |
Anh |
Hải |
Chung |
Diệp |
|
10 |
Phụ sản |
H.Minh |
Lãi |
H.Minh |
Đ.Minh |
Miên |
Lãi |
Đ.Minh |
|
11 |
Nhi |
Tuyến |
Thủy |
Giang |
Linh |
Tuyến |
Ngọc |
Hồng |
|
12 |
Sơ sinh |
Hiền |
Thành |
Hoan |
Thành |
Hiền |
Thảo |
Hoan |
|
13 |
Nội tim mạch |
Cường |
Kỷ |
Lê |
Cường |
Lê |
Kỷ |
Cường |
|
14 |
Nội tổng hợp |
Sinh |
Bằng |
Quân |
Sinh |
Quân |
Hương |
Viện |
|
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Vinh |
Liên |
Thắng |
Liên |
Huy |
Vinh |
|
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Tích |
Tuấn |
Anh |
Tích |
Anh |
Tích |
|
17 |
Nội A |
Trang |
Hằng |
Tuấn |
Hải |
Hằng |
Trang |
Tuấn |
|
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Hương |
Quang |
Thu |
Hằng |
Quang |
Thu |
|
19 |
Ung bướu |
Dũng |
Hảo |
Anh |
Hùng |
Dũng |
Long |
Anh |
|
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Đoàn |
Hiền |
Hưng |
Việt |
Đoàn |
Hiền |
|
21 |
Da liễu |
Loan |
P.Nhung |
T.Nhung |
Uyên |
Yên |
T.Nhung |
Uyên |
|
22 |
Y học cổ truyền |
Tý |
Tuệ |
Nga |
Huyền |
Tý |
Hải |
Hiền |
|
23 |
PHCN |
Nhung |
Quyền |
Vừng |
Nhung |
Quyền |
Vừng |
Nhung |
|
24 |
Mắt |
Loan |
Phương |
Thúy |
Mai |
Dương |
Linh |
Phương |
|
25 |
Tai mũi họng |
Huyền |
Trang |
Nga |
Phương |
Hằng |
Tuấn |
Sơn |
|
26 |
Răng hàm mặt |
Thao |
Thành |
Trường |
Quyên |
Hiếu |
Hòa |
Hà |
|
27 |
Dược |
Thanh |
Lợi |
Tuấn |
Liên |
Bích |
Trung |
Sơn |
|
28 |
Huyết học |
Vân |
Tâm |
Thanh |
Viện |
Dương |
Bình |
Vân |
|
29 |
Sinh hóa |
Thọ |
Tâm |
Hương |
Quang |
Đông |
Xuân |
Thọ |
|
30 |
CĐHA |
Kính |
Huy |
Luân |
Quang |
Hưng |
Hậu |
Kính |
|
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
Toàn |
Thắm |
Đức |
|
32 |
KSNK |
Thủy |
Cánh |
Hoa |
Huyền |
Cánh |
Thủy |
Phương |
|
33 |
Kế toán |
L.Hằng |
T.Hằng |
Thủy |
Hồng |
Nga |
Tuyết |
Lê Lý |
|
34 |
Điện nước |
Minh |
Hiếu |
Thọ |
Bạ |
Nhâm |
Minh |
Hiếu |
|
35 |
Ô tô |
Việt |
Minh |
Phương |
Hội |
Việt |
Minh |
Phương |
|
36 |
CNTT |
Hào |
Long |
Hào |
Trường |
Kiên |
Long |
Tuấn |
|