|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 03/9/2018 – 09/9/2018 |
|
||||||||
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 03/9 |
THỨ 3 04/9 |
THỨ 4 5/9 |
THỨ 5 6/9 |
THỨ 6 7/9 |
THỨ 7 8/9 |
CN 9/9 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Cán |
Giang |
Công |
Thanh |
Hưng |
Tịnh |
Tuấn |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Quang |
Huy |
Dũng |
Giang |
Minh |
Lê |
Khang |
|||
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Long |
Khang |
Huy |
Diệp |
Mạnh |
Long |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
V.Hiệp |
Hà |
Lượng |
C.Trường |
K.Hiệp |
Quỳnh |
V.Hiệp |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Phúc |
Kiên |
Toán |
Ngọc |
Thưởng |
Hùng |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Quỳnh |
Tuấn |
Kiên |
Tuấn |
Định |
Quỳnh |
|||
7 |
CTCH |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Dũng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
Nam |
Linh |
Đ.Hải |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Hòa |
Quang |
Hải |
Anh |
Hòa |
Chung |
|||
10 |
Phụ sản |
Minh |
Lãi |
Minh |
Lãi |
Hòa |
Đoài |
Hương |
|||
11 |
Nhi |
Tuấn |
Hoan |
Hồng |
Tuấn |
Thủy |
Ngọc |
Quỳnh |
|||
12 |
Sơ sinh |
Loan |
Thành |
Loan |
Hiền |
Thảo |
Thành |
Hiền |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Duy |
Kỷ |
L.Trang |
N.Trang |
Duy |
L.Trang |
Cường |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Vừng |
Giang |
Tuấn |
Vừng |
Hương |
Vừng |
Giang |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Vân |
Huy |
Liên |
Huy |
Vân |
Liên |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Tích |
Phương |
Tuấn |
Phương |
Thảo |
V.Anh |
|||
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Hải |
Tuấn |
Thủy |
Hải |
|||
18 |
Nội tiết |
Quang |
Thu |
Hường |
Hằng |
Quang |
Thu |
Hương |
|||
19 |
Ung bướu |
Đ.Anh |
Đ.Dũng |
Long |
Đ.Anh |
Sơn |
Sơn |
Đ.Anh |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Lan |
Hiền |
Đoàn |
Anh |
Đoàn |
Lan |
|||
21 |
Da liễu |
Yên |
Hường |
Loan |
Uyên |
Thảo |
Gấm |
Nhung |
|||
22 |
Vi sinh |
Bình |
Hương |
Công |
Huyền |
Huyền |
Kiên |
Bình |
|||
23 |
CNTT |
Tuấn |
Hào |
Trường |
Vũ |
Tuấn |
Tuấn |
Tuấn |
|||
24 |
Mắt |
Thúy |
Dương |
Linh |
Thắng |
Hoa |
Mai |
Hảo |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Phương |
Nga |
Đào |
Trang |
Hiền |
Quyên |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Nhung |
Hòa |
Hà |
Thành |
Trường |
Thao |
Quyên |
|||
27 |
Dược |
Trung |
Hằng |
Bích |
Thanh |
Bích |
Hằng |
Tuấn |
|||
28 |
Huyết học -truyền máu |
Vân |
Dương |
Ngân |
Thái |
Viện |
Vân |
Dương |
|||
29 |
Sinh hóa |
Xuân |
Thắm |
Thọ |
Vân |
Tâm |
Thọ |
Hương |
|||
30 |
CĐHA |
Hưng |
Huy |
Hậu |
Kính |
Vũ |
Lương |
Hưng |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
Đức |
Thắm |
|||
32 |
KSNK |
Huyền |
Hoa |
Thủy |
Việt |
Nhàn |
Hương |
Phương |
|||
33 |
Kế toán |
Thúy |
Chung |
V.Long |
Hằng |
Thủy |
Hà |
Hoa |
|||
34 |
Điện nước |
Hiếu – Sơn |
Thọ – Dũng |
Bạ – Dự |
Nhâm – Hưng |
Minh – Nam |
Hiếu – Linh |
Bạ –Sơn |
|||
35 |
Ô tô |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
Hội – Phương |
Việt – Hội |
Minh – Việt |
Phương – Minh |
|||